OKBOKB sang INR:Chuyển đổi OKB (OKB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OKB/INR: 1 OKB ≈ ₹8,999.77 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8,999.77. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng INR là ₹16,906,025,705,931.39. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng INR đã giảm ₹-508.65, biểu thị mức giảm -5.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng INR là ₹22,855.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹51.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKB sang INR

8,999.77-5.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang INR là ₹8,999.77 INR, với sự thay đổi -5.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/INR trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OKBOKB/USDT
Giao ngay
$100.61
-5.28%
logo OKBOKB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$100.73
-5.09%

The real-time trading price of OKB/USDT Spot is $100.61, with a 24-hour trading change of -5.28%, OKB/USDT Spot is $100.61 and -5.28%, and OKB/USDT Perpetual is $100.73 and -5.09%.

Bảng chuyển đổi OKB sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OKB sang INR

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OKB
8,999.77INR
2OKB
17,999.55INR
3OKB
26,999.32INR
4OKB
35,999.1INR
5OKB
44,998.87INR
6OKB
53,998.65INR
7OKB
62,998.43INR
8OKB
71,998.2INR
9OKB
80,997.98INR
10OKB
89,997.75INR
100OKB
899,977.57INR
500OKB
4,499,887.89INR
1,000OKB
8,999,775.78INR
5,000OKB
44,998,878.9INR
10,000OKB
89,997,757.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang OKB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1INR
0.0001111OKB
2INR
0.0002222OKB
3INR
0.0003333OKB
4INR
0.0004444OKB
5INR
0.0005555OKB
6INR
0.0006666OKB
7INR
0.0007777OKB
8INR
0.0008889OKB
9INR
0.001OKB
10INR
0.001111OKB
1,000,000INR
111.11OKB
5,000,000INR
555.56OKB
10,000,000INR
1,111.13OKB
50,000,000INR
5,555.69OKB
100,000,000INR
11,111.38OKB

Bảng chuyển đổi số tiền OKB sang INR và INR sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OKB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang OKB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKB = $100.61 USD, 1 OKB = €86.78 EUR, 1 OKB = ₹8,999.78 INR, 1 OKB = Rp1,675,332.83 IDR, 1 OKB = $140.64 CAD, 1 OKB = £76.04 GBP, 1 OKB = ฿3,233.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5663
logo BTCBTC
0.00006389
logo ETHETH
0.001959
logo USDTUSDT
5.58
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.006652
logo USDCUSDC
5.59
logo SOLSOL
0.04359
logo TRXTRX
20.1
logo SMARTSMART
1,994.14
logo STETHSTETH
0.001961
logo DOGEDOGE
39.99
logo ADAADA
14.28
logo WBTCWBTC
0.00006416
logo BCHBCH
0.01051
logo LEOLEO
0.5656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OKB (OKB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide