ObolOBOL sang VND:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Việt Nam đồng (VND)

OBOL/VND: 1 OBOL ≈ ₫1,653.85 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,653.85. Với nguồn cung lưu hành là 132,700,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng VND là ₫5,760,478,825,257,372.71. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng VND đã giảm ₫-19.08, biểu thị mức giảm -1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng VND là ₫11,052.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,579.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang VND

1,653.85-1.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang VND là ₫1,653.85 VND, với sự thay đổi -1.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.06157
-0.98%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0613
-2.23%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.06157, with a 24-hour trading change of -0.98%, OBOL/USDT Spot is $0.06157 and -0.98%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.0613 and -2.23%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OBOL sang VND

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OBOL
1,653.85VND
2OBOL
3,307.71VND
3OBOL
4,961.57VND
4OBOL
6,615.43VND
5OBOL
8,269.29VND
6OBOL
9,923.15VND
7OBOL
11,577.01VND
8OBOL
13,230.87VND
9OBOL
14,884.73VND
10OBOL
16,538.59VND
100OBOL
165,385.93VND
500OBOL
826,929.67VND
1,000OBOL
1,653,859.34VND
5,000OBOL
8,269,296.7VND
10,000OBOL
16,538,593.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang OBOL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1VND
0.0006046OBOL
2VND
0.001209OBOL
3VND
0.001813OBOL
4VND
0.002418OBOL
5VND
0.003023OBOL
6VND
0.003627OBOL
7VND
0.004232OBOL
8VND
0.004837OBOL
9VND
0.005441OBOL
10VND
0.006046OBOL
1,000,000VND
604.64OBOL
5,000,000VND
3,023.23OBOL
10,000,000VND
6,046.46OBOL
50,000,000VND
30,232.31OBOL
100,000,000VND
60,464.63OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang VND và VND sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.06 USD, 1 OBOL = €0.05 EUR, 1 OBOL = ₹5.58 INR, 1 OBOL = Rp1,053.39 IDR, 1 OBOL = $0.09 CAD, 1 OBOL = £0.05 GBP, 1 OBOL = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001809
logo BTCBTC
0.0000002103
logo ETHETH
0.000006379
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.009084
logo BNBBNB
0.00002126
logo SOLSOL
0.000136
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06751
logo SMARTSMART
6.61
logo STETHSTETH
0.000006377
logo DOGEDOGE
0.1202
logo ADAADA
0.04133
logo WBTCWBTC
0.0000002114
logo HYPEHYPE
0.0004911
logo BCHBCH
0.00003841

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide