NosanaNOS sang EUR:Chuyển đổi Nosana (NOS) sang Euro (EUR)

NOS/EUR: 1 NOS ≈ €0.4141 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4141. Với nguồn cung lưu hành là 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của NOS tính bằng EUR là €29,839,464.72. Trong 24h qua, giá của NOS tính bằng EUR đã giảm €-0.03433, biểu thị mức giảm -7.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOS tính bằng EUR là €6.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang EUR

0.4141-7.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang EUR là €0.4141 EUR, với sự thay đổi -7.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.4798
-7.53%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.4798, with a 24-hour trading change of -7.53%, NOS/USDT Spot is $0.4798 and -7.53%, and NOS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Euro

Bảng chuyển đổi NOS sang EUR

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOS
0.41EUR
2NOS
0.82EUR
3NOS
1.24EUR
4NOS
1.65EUR
5NOS
2.07EUR
6NOS
2.48EUR
7NOS
2.89EUR
8NOS
3.31EUR
9NOS
3.72EUR
10NOS
4.14EUR
1,000NOS
414.15EUR
5,000NOS
2,070.76EUR
10,000NOS
4,141.53EUR
50,000NOS
20,707.68EUR
100,000NOS
41,415.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1EUR
2.41NOS
2EUR
4.82NOS
3EUR
7.24NOS
4EUR
9.65NOS
5EUR
12.07NOS
6EUR
14.48NOS
7EUR
16.9NOS
8EUR
19.31NOS
9EUR
21.73NOS
10EUR
24.14NOS
100EUR
241.45NOS
500EUR
1,207.28NOS
1,000EUR
2,414.56NOS
5,000EUR
12,072.81NOS
10,000EUR
24,145.62NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang EUR và EUR sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.48 USD, 1 NOS = €0.41 EUR, 1 NOS = ₹42.53 INR, 1 NOS = Rp7,943.08 IDR, 1 NOS = $0.67 CAD, 1 NOS = £0.36 GBP, 1 NOS = ฿15.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.22
logo BTCBTC
0.005182
logo ETHETH
0.1452
logo USDTUSDT
578.38
logo BNBBNB
0.4836
logo XRPXRP
236.42
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
579.23
logo SMARTSMART
142,564.89
logo STETHSTETH
0.145
logo DOGEDOGE
2,932.11
logo TRXTRX
1,854.67
logo ADAADA
853.64
logo WBTCWBTC
0.005187
logo LINKLINK
31.28
logo USDEUSDE
579.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide