NominaNOM sang USD:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Đô la Mỹ (USD)

NOM/USD: 1 NOM ≈ $0.01061 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01061. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng USD là $9,818,581.43. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng USD đã giảm $-0.001463, biểu thị mức giảm -12.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng USD là $0.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00671.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang USD

$0.01061-12.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang USD là $0.01061 USD, với sự thay đổi -12.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.01059
-12.55%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01055
-12.59%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.01059, with a 24-hour trading change of -12.55%, NOM/USDT Spot is $0.01059 and -12.55%, and NOM/USDT Perpetual is $0.01055 and -12.59%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NOM sang USD

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NOM
0.01USD
2NOM
0.02USD
3NOM
0.03USD
4NOM
0.04USD
5NOM
0.05USD
6NOM
0.06USD
7NOM
0.07USD
8NOM
0.08USD
9NOM
0.09USD
10NOM
0.1USD
10,000NOM
106.1USD
50,000NOM
530.5USD
100,000NOM
1,061USD
500,000NOM
5,305USD
1,000,000NOM
10,610USD

Bảng chuyển đổi USD sang NOM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1USD
94.25NOM
2USD
188.5NOM
3USD
282.75NOM
4USD
377NOM
5USD
471.25NOM
6USD
565.5NOM
7USD
659.75NOM
8USD
754NOM
9USD
848.25NOM
10USD
942.5NOM
100USD
9,425.07NOM
500USD
47,125.35NOM
1,000USD
94,250.7NOM
5,000USD
471,253.53NOM
10,000USD
942,507.06NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang USD và USD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.01 USD, 1 NOM = €0.01 EUR, 1 NOM = ₹0.94 INR, 1 NOM = Rp177.71 IDR, 1 NOM = $0.01 CAD, 1 NOM = £0.01 GBP, 1 NOM = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
50.86
logo BTCBTC
0.005924
logo ETHETH
0.1833
logo USDTUSDT
500.83
logo XRPXRP
258.93
logo BNBBNB
0.597
logo USDCUSDC
499.35
logo SOLSOL
3.92
logo TRXTRX
1,801.86
logo SMARTSMART
173,961.45
logo STETHSTETH
0.1832
logo DOGEDOGE
3,556.44
logo ADAADA
1,218.02
logo WBTCWBTC
0.005975
logo BCHBCH
1.04
logo HYPEHYPE
14.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide