NoGasNGS sang VND:Chuyển đổi NoGas (NGS) sang Việt Nam đồng (VND)

NGS/VND: 1 NGS ≈ ₫18.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NoGas Thị trường hôm nay

NoGas đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NoGas chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫18.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NGS, tổng vốn hóa thị trường của NoGas tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NoGas tính bằng VND đã tăng ₫0.1555, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NoGas tính bằng VND là ₫451.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫16.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGS sang VND

18.03+0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGS sang VND là ₫18.03 VND, với sự thay đổi +0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGS/VND trong ngày qua.

Giao dịch NoGas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGS/-- Spot is -- and --, and NGS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NoGas sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGS sang VND

logo NoGasSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGS
18.03VND
2NGS
36.06VND
3NGS
54.1VND
4NGS
72.13VND
5NGS
90.16VND
6NGS
108.2VND
7NGS
126.23VND
8NGS
144.26VND
9NGS
162.3VND
10NGS
180.33VND
100NGS
1,803.36VND
500NGS
9,016.83VND
1,000NGS
18,033.67VND
5,000NGS
90,168.39VND
10,000NGS
180,336.78VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NoGas
1VND
0.05545NGS
2VND
0.1109NGS
3VND
0.1663NGS
4VND
0.2218NGS
5VND
0.2772NGS
6VND
0.3327NGS
7VND
0.3881NGS
8VND
0.4436NGS
9VND
0.499NGS
10VND
0.5545NGS
10,000VND
554.51NGS
50,000VND
2,772.59NGS
100,000VND
5,545.18NGS
500,000VND
27,725.9NGS
1,000,000VND
55,451.8NGS

Bảng chuyển đổi số tiền NGS sang VND và VND sang NGS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NGS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NoGas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGS = $0 USD, 1 NGS = €0 EUR, 1 NGS = ₹0.06 INR, 1 NGS = Rp11.42 IDR, 1 NGS = $0 CAD, 1 NGS = £0 GBP, 1 NGS = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001172
logo BTCBTC
0.0000001714
logo ETHETH
0.000004808
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00001624
logo XRPXRP
0.007791
logo SOLSOL
0.00009782
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
4.36
logo STETHSTETH
0.000004809
logo DOGEDOGE
0.09582
logo TRXTRX
0.06135
logo ADAADA
0.02817
logo WBTCWBTC
0.0000001713
logo LINKLINK
0.001024
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NoGas (NGS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGS của bạn

Nhập số lượng NGS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NoGas hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NoGas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NoGas sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NoGas sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NoGas sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NoGas sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NoGas sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide