NimiqNIM sang IDR:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIM/IDR: 1 NIM ≈ Rp9.84 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9.84. Với nguồn cung lưu hành là 13,524,782,106.74 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng IDR là Rp2,207,778,706,806,418.18. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.5534, biểu thị mức giảm -5.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng IDR là Rp248.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang IDR

Rp9.84-5.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang IDR là Rp9.84 IDR, với sự thay đổi -5.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.000594
-5.29%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000594, with a 24-hour trading change of -5.29%, NIM/USDT Spot is $0.000594 and -5.29%, and NIM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIM sang IDR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIM
9.84IDR
2NIM
19.69IDR
3NIM
29.54IDR
4NIM
39.39IDR
5NIM
49.24IDR
6NIM
59.09IDR
7NIM
68.94IDR
8NIM
78.78IDR
9NIM
88.63IDR
10NIM
98.48IDR
100NIM
984.87IDR
500NIM
4,924.35IDR
1,000NIM
9,848.7IDR
5,000NIM
49,243.5IDR
10,000NIM
98,487.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1IDR
0.1015NIM
2IDR
0.203NIM
3IDR
0.3046NIM
4IDR
0.4061NIM
5IDR
0.5076NIM
6IDR
0.6092NIM
7IDR
0.7107NIM
8IDR
0.8122NIM
9IDR
0.9138NIM
10IDR
1.01NIM
1,000IDR
101.53NIM
5,000IDR
507.68NIM
10,000IDR
1,015.36NIM
50,000IDR
5,076.81NIM
100,000IDR
10,153.62NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang IDR và IDR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.05 INR, 1 NIM = Rp9.85 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001898
logo BTCBTC
0.0000002776
logo ETHETH
0.000007701
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002629
logo XRPXRP
0.01284
logo SOLSOL
0.0001624
logo USDCUSDC
0.03017
logo SMARTSMART
6.58
logo STETHSTETH
0.000007734
logo TRXTRX
0.09523
logo DOGEDOGE
0.1588
logo ADAADA
0.04652
logo WBTCWBTC
0.0000002778
logo USDEUSDE
0.03022
logo LINKLINK
0.001723

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide