NFTfiNFTFI sang IDR:Chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFTFI/IDR: 1 NFTFI ≈ Rp8.77 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTfi Thị trường hôm nay

NFTfi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTFI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp8.77. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTFI tính bằng IDR là Rp32,135,743,089,662.61. Trong 24h qua, giá của NFTFI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.08885, biểu thị mức giảm -1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTFI tính bằng IDR là Rp797.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang IDR

Rp8.77-1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang IDR là Rp8.77 IDR, với sự thay đổi -1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFTfi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTfiNFTFI/USDT
Giao ngay
$0.0005268
-1.12%

The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.0005268, with a 24-hour trading change of -1.12%, NFTFI/USDT Spot is $0.0005268 and -1.12%, and NFTFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTfi sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFTFI sang IDR

logo NFTfiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFTFI
8.75IDR
2NFTFI
17.5IDR
3NFTFI
26.25IDR
4NFTFI
35IDR
5NFTFI
43.75IDR
6NFTFI
52.5IDR
7NFTFI
61.25IDR
8NFTFI
70IDR
9NFTFI
78.75IDR
10NFTFI
87.5IDR
100NFTFI
875.04IDR
500NFTFI
4,375.24IDR
1,000NFTFI
8,750.49IDR
5,000NFTFI
43,752.47IDR
10,000NFTFI
87,504.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFTFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTfi
1IDR
0.1142NFTFI
2IDR
0.2285NFTFI
3IDR
0.3428NFTFI
4IDR
0.4571NFTFI
5IDR
0.5713NFTFI
6IDR
0.6856NFTFI
7IDR
0.7999NFTFI
8IDR
0.9142NFTFI
9IDR
1.02NFTFI
10IDR
1.14NFTFI
1,000IDR
114.27NFTFI
5,000IDR
571.39NFTFI
10,000IDR
1,142.79NFTFI
50,000IDR
5,713.96NFTFI
100,000IDR
11,427.92NFTFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang IDR và IDR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.05 INR, 1 NFTFI = Rp8.77 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003127
logo BTCBTC
0.0000003514
logo ETHETH
0.00001065
logo USDTUSDT
0.03003
logo XRPXRP
0.01487
logo BNBBNB
0.00003663
logo USDCUSDC
0.03002
logo SOLSOL
0.000238
logo TRXTRX
0.1083
logo SMARTSMART
10.8
logo STETHSTETH
0.00001066
logo DOGEDOGE
0.2211
logo ADAADA
0.07956
logo WBTCWBTC
0.0000003523
logo BCHBCH
0.00005762
logo LEOLEO
0.003096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFTFI của bạn

Nhập số lượng NFTFI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide