Navigate Thị trường hôm nay
Navigate đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NVG8 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002608. Với nguồn cung lưu hành là 86,000,000 NVG8, tổng vốn hóa thị trường của NVG8 tính bằng EUR là €193,719.73. Trong 24h qua, giá của NVG8 tính bằng EUR đã giảm €-0.0002423, biểu thị mức giảm -8.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVG8 tính bằng EUR là €0.5181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002353.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVG8 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVG8 sang EUR là €0.002608 EUR, với sự thay đổi -8.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVG8/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVG8/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Navigate
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  NVG8/USDT Giao ngay | $0.003021 | -3.97% | 
The real-time trading price of NVG8/USDT Spot is $0.003021, with a 24-hour trading change of -3.97%, NVG8/USDT Spot is $0.003021 and -3.97%, and NVG8/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Navigate sang Euro
Bảng chuyển đổi NVG8 sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NVG8 | 0EUR | 
| 2NVG8 | 0EUR | 
| 3NVG8 | 0EUR | 
| 4NVG8 | 0.01EUR | 
| 5NVG8 | 0.01EUR | 
| 6NVG8 | 0.01EUR | 
| 7NVG8 | 0.01EUR | 
| 8NVG8 | 0.02EUR | 
| 9NVG8 | 0.02EUR | 
| 10NVG8 | 0.02EUR | 
| 100,000NVG8 | 260.86EUR | 
| 500,000NVG8 | 1,304.31EUR | 
| 1,000,000NVG8 | 2,608.63EUR | 
| 5,000,000NVG8 | 13,043.16EUR | 
| 10,000,000NVG8 | 26,086.33EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang NVG8
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 383.34NVG8 | 
| 2EUR | 766.68NVG8 | 
| 3EUR | 1,150.02NVG8 | 
| 4EUR | 1,533.36NVG8 | 
| 5EUR | 1,916.71NVG8 | 
| 6EUR | 2,300.05NVG8 | 
| 7EUR | 2,683.39NVG8 | 
| 8EUR | 3,066.73NVG8 | 
| 9EUR | 3,450.08NVG8 | 
| 10EUR | 3,833.42NVG8 | 
| 100EUR | 38,334.24NVG8 | 
| 500EUR | 191,671.23NVG8 | 
| 1,000EUR | 383,342.46NVG8 | 
| 5,000EUR | 1,916,712.33NVG8 | 
| 10,000EUR | 3,833,424.66NVG8 | 
Bảng chuyển đổi số tiền NVG8 sang EUR và EUR sang NVG8 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NVG8 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NVG8, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Navigate phổ biến
| Navigate | 1 NVG8 | 
|---|---|
|  NVG8 chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  NVG8 chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  NVG8 chuyển đổi sang INR | ₹0.27INR | 
|  NVG8 chuyển đổi sang IDR | Rp50.29IDR | 
|  NVG8 chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  NVG8 chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  NVG8 chuyển đổi sang THB | ฿0.1THB | 
| Navigate | 1 NVG8 | 
|---|---|
|  NVG8 chuyển đổi sang RUB | ₽0.24RUB | 
|  NVG8 chuyển đổi sang BRL | R$0.02BRL | 
|  NVG8 chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  NVG8 chuyển đổi sang TRY | ₺0.13TRY | 
|  NVG8 chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  NVG8 chuyển đổi sang JPY | ¥0.46JPY | 
|  NVG8 chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVG8 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVG8 = $0 USD, 1 NVG8 = €0 EUR, 1 NVG8 = ₹0.27 INR, 1 NVG8 = Rp50.29 IDR, 1 NVG8 = $0 CAD, 1 NVG8 = £0 GBP, 1 NVG8 = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.8 | 
|  BTC | 0.00532 | 
|  ETH | 0.1516 | 
|  USDT | 579.15 | 
|  BNB | 0.5371 | 
|  XRP | 235.47 | 
|  SOL | 3.14 | 
|  USDC | 579.15 | 
|  SMART | 134,263.63 | 
|  STETH | 0.1513 | 
|  DOGE | 3,151.4 | 
|  TRX | 1,970.79 | 
|  ADA | 955.82 | 
|  WBTC | 0.005325 | 
|  HYPE | 12.93 | 
|  LINK | 34.3 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Navigate (NVG8) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NVG8 của bạn
Nhập số lượng NVG8 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Navigate hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Navigate.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Navigate sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Navigate sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Navigate sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Navigate sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Navigate sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Navigate (NVG8)

Dự đoán giá Token NVG8: Xu hướng thị trường năm 2025 và triển vọng tương lai
Nếu nó vượt qua $0.008 và ổn định, kết hợp với việc phục hồi chỉ số RSI bị bán quá mức, giá mục tiêu cho NVG8 có thể đạt $0.012.

NVG8 Token: Đồng tiền số mới dành cho thị trường dữ liệu điều hướng
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của mã NVG8 như một loại tiền điện tử mới cho thị trường dữ liệu điều hướng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NVG8 sang EUR:Chuyển đổi Navigate (NVG8) sang Euro (EUR)
NVG8 sang EUR:Chuyển đổi Navigate (NVG8) sang Euro (EUR)