Metis TokenMETIS sang CAD:Chuyển đổi Metis Token (METIS) sang Đô la Canada (CAD)

METIS/CAD: 1 METIS ≈ $11.3 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Metis Token Thị trường hôm nay

Metis Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metis Token chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $11.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,696,834.34 METIS, tổng vốn hóa thị trường của Metis Token tính bằng CAD là $105,962,532.2. Trong 24h qua, giá của Metis Token tính bằng CAD đã tăng $0.1256, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metis Token tính bằng CAD là $452.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1METIS sang CAD

$11.3+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 METIS sang CAD là $11.3 CAD, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá METIS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METIS/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Metis Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Metis TokenMETIS/USDT
Giao ngay
$8.21
+1.39%
logo Metis TokenMETIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.16
+0.25%

The real-time trading price of METIS/USDT Spot is $8.21, with a 24-hour trading change of +1.39%, METIS/USDT Spot is $8.21 and +1.39%, and METIS/USDT Perpetual is $8.16 and +0.25%.

Bảng chuyển đổi Metis Token sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi METIS sang CAD

logo Metis TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1METIS
11.3CAD
2METIS
22.6CAD
3METIS
33.9CAD
4METIS
45.21CAD
5METIS
56.51CAD
6METIS
67.81CAD
7METIS
79.11CAD
8METIS
90.42CAD
9METIS
101.72CAD
10METIS
113.02CAD
100METIS
1,130.27CAD
500METIS
5,651.39CAD
1,000METIS
11,302.79CAD
5,000METIS
56,513.96CAD
10,000METIS
113,027.92CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang METIS

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Metis Token
1CAD
0.08847METIS
2CAD
0.1769METIS
3CAD
0.2654METIS
4CAD
0.3538METIS
5CAD
0.4423METIS
6CAD
0.5308METIS
7CAD
0.6193METIS
8CAD
0.7077METIS
9CAD
0.7962METIS
10CAD
0.8847METIS
10,000CAD
884.73METIS
50,000CAD
4,423.68METIS
100,000CAD
8,847.37METIS
500,000CAD
44,236.85METIS
1,000,000CAD
88,473.71METIS

Bảng chuyển đổi số tiền METIS sang CAD và CAD sang METIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 METIS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang METIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metis Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 METIS = $8.07 USD, 1 METIS = €6.97 EUR, 1 METIS = ₹715.28 INR, 1 METIS = Rp135,062.32 IDR, 1 METIS = $11.3 CAD, 1 METIS = £6.14 GBP, 1 METIS = ฿261.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
33.22
logo BTCBTC
0.003925
logo ETHETH
0.1175
logo USDTUSDT
357.39
logo XRPXRP
166.43
logo BNBBNB
0.3861
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
357.06
logo SMARTSMART
116,809.48
logo TRXTRX
1,248.05
logo STETHSTETH
0.1175
logo DOGEDOGE
2,275.82
logo ADAADA
774.6
logo WBTCWBTC
0.003924
logo HYPEHYPE
9.39
logo BCHBCH
0.7193

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metis Token (METIS) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng METIS của bạn

Nhập số lượng METIS của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metis Token hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metis Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metis Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metis Token sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metis Token sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metis Token sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metis Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metis Token (METIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide