MetalMTL sang TRY:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

MTL/TRY: 1 MTL ≈ ₺21.86 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺21.86. Với nguồn cung lưu hành là 87,659,735 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng TRY là ₺80,262,679,468.63. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng TRY đã giảm ₺-0.9961, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng TRY là ₺713.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang TRY

21.86-4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang TRY là ₺21.86 TRY, với sự thay đổi -4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.518
-4.48%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5177
-4.36%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.518, with a 24-hour trading change of -4.48%, MTL/USDT Spot is $0.518 and -4.48%, and MTL/USDT Perpetual is $0.5177 and -4.36%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi MTL sang TRY

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MTL
21.86TRY
2MTL
43.73TRY
3MTL
65.6TRY
4MTL
87.47TRY
5MTL
109.34TRY
6MTL
131.21TRY
7MTL
153.07TRY
8MTL
174.94TRY
9MTL
196.81TRY
10MTL
218.68TRY
100MTL
2,186.83TRY
500MTL
10,934.19TRY
1,000MTL
21,868.38TRY
5,000MTL
109,341.93TRY
10,000MTL
218,683.87TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MTL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1TRY
0.04572MTL
2TRY
0.09145MTL
3TRY
0.1371MTL
4TRY
0.1829MTL
5TRY
0.2286MTL
6TRY
0.2743MTL
7TRY
0.32MTL
8TRY
0.3658MTL
9TRY
0.4115MTL
10TRY
0.4572MTL
10,000TRY
457.28MTL
50,000TRY
2,286.4MTL
100,000TRY
4,572.81MTL
500,000TRY
22,864.05MTL
1,000,000TRY
45,728.1MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang TRY và TRY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.52 USD, 1 MTL = €0.45 EUR, 1 MTL = ₹45.97 INR, 1 MTL = Rp8,660.03 IDR, 1 MTL = $0.73 CAD, 1 MTL = £0.39 GBP, 1 MTL = ฿17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7458
logo BTCBTC
0.0001072
logo ETHETH
0.002973
logo USDTUSDT
11.92
logo BNBBNB
0.01005
logo XRPXRP
4.94
logo SOLSOL
0.06144
logo USDCUSDC
11.95
logo SMARTSMART
2,629.04
logo STETHSTETH
0.002977
logo TRXTRX
37.3
logo DOGEDOGE
60.58
logo ADAADA
17.83
logo WBTCWBTC
0.0001071
logo LINKLINK
0.6621
logo USDEUSDE
11.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide