MaverickMAV sang CNY:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MAV/CNY: 1 MAV ≈ ¥0.1915 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maverick chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1915. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 753,995,104.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của Maverick tính bằng CNY là ¥1,026,840,241.12. Trong 24h qua, giá của Maverick tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007802, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maverick tính bằng CNY là ¥5.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07879.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang CNY

¥0.1915+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang CNY là ¥0.1915 CNY, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.02693
+1.31%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0268
+1.16%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.02693, with a 24-hour trading change of +1.31%, MAV/USDT Spot is $0.02693 and +1.31%, and MAV/USDT Perpetual is $0.0268 and +1.16%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MAV sang CNY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MAV
0.18CNY
2MAV
0.37CNY
3MAV
0.56CNY
4MAV
0.75CNY
5MAV
0.94CNY
6MAV
1.13CNY
7MAV
1.32CNY
8MAV
1.51CNY
9MAV
1.7CNY
10MAV
1.89CNY
1,000MAV
189.23CNY
5,000MAV
946.15CNY
10,000MAV
1,892.31CNY
50,000MAV
9,461.58CNY
100,000MAV
18,923.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MAV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1CNY
5.28MAV
2CNY
10.56MAV
3CNY
15.85MAV
4CNY
21.13MAV
5CNY
26.42MAV
6CNY
31.7MAV
7CNY
36.99MAV
8CNY
42.27MAV
9CNY
47.56MAV
10CNY
52.84MAV
100CNY
528.45MAV
500CNY
2,642.26MAV
1,000CNY
5,284.52MAV
5,000CNY
26,422.63MAV
10,000CNY
52,845.27MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang CNY và CNY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.03 USD, 1 MAV = €0.02 EUR, 1 MAV = ₹2.39 INR, 1 MAV = Rp450.49 IDR, 1 MAV = $0.04 CAD, 1 MAV = £0.02 GBP, 1 MAV = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.000769
logo ETHETH
0.02272
logo USDTUSDT
70.35
logo XRPXRP
32.93
logo BNBBNB
0.07619
logo SOLSOL
0.5071
logo USDCUSDC
70.28
logo TRXTRX
243.88
logo SMARTSMART
23,694.35
logo STETHSTETH
0.02275
logo DOGEDOGE
443.04
logo ADAADA
150.26
logo WBTCWBTC
0.0007694
logo HYPEHYPE
1.84
logo BCHBCH
0.1424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide