MaiaMAIA sang INR:Chuyển đổi Maia (MAIA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

MAIA/INR: 1 MAIA ≈ ₹126.88 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Maia Thị trường hôm nay

Maia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Maia chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹126.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 233,770.62 MAIA, tổng vốn hóa thị trường của Maia tính bằng INR là ₹2,632,134,291.23. Trong 24h qua, giá của Maia tính bằng INR đã tăng ₹2.63, biểu thị mức tăng +2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Maia tính bằng INR là ₹68,392.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹41.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAIA sang INR

126.88+2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAIA sang INR là ₹126.88 INR, với sự thay đổi +2.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAIA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAIA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Maia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAIA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MAIA/-- Spot is -- and --, and MAIA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Maia sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi MAIA sang INR

logo MaiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1MAIA
126.88INR
2MAIA
253.77INR
3MAIA
380.66INR
4MAIA
507.55INR
5MAIA
634.44INR
6MAIA
761.33INR
7MAIA
888.22INR
8MAIA
1,015.11INR
9MAIA
1,142INR
10MAIA
1,268.89INR
100MAIA
12,688.99INR
500MAIA
63,444.95INR
1,000MAIA
126,889.9INR
5,000MAIA
634,449.53INR
10,000MAIA
1,268,899.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang MAIA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Maia
1INR
0.00788MAIA
2INR
0.01576MAIA
3INR
0.02364MAIA
4INR
0.03152MAIA
5INR
0.0394MAIA
6INR
0.04728MAIA
7INR
0.05516MAIA
8INR
0.06304MAIA
9INR
0.07092MAIA
10INR
0.0788MAIA
100,000INR
788.08MAIA
500,000INR
3,940.42MAIA
1,000,000INR
7,880.84MAIA
5,000,000INR
39,404.23MAIA
10,000,000INR
78,808.47MAIA

Bảng chuyển đổi số tiền MAIA sang INR và INR sang MAIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAIA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang MAIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAIA = $1.43 USD, 1 MAIA = €1.24 EUR, 1 MAIA = ₹126.89 INR, 1 MAIA = Rp23,866.02 IDR, 1 MAIA = $2.01 CAD, 1 MAIA = £1.09 GBP, 1 MAIA = ฿46.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4653
logo BTCBTC
0.00005341
logo ETHETH
0.001592
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.23
logo BNBBNB
0.005713
logo SOLSOL
0.03392
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001593
logo SMARTSMART
1,686.61
logo TRXTRX
19.09
logo DOGEDOGE
31.46
logo ADAADA
9.6
logo WBTCWBTC
0.00005348
logo HYPEHYPE
0.1351
logo LINKLINK
0.3512

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maia (MAIA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng MAIA của bạn

Nhập số lượng MAIA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maia hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maia sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maia sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maia sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide