LiskLSK sang TRY:Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

LSK/TRY: 1 LSK ≈ ₺10.71 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺10.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 203,138,556.87 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng TRY là ₺91,055,660,501.59. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng TRY đã tăng ₺0.5601, biểu thị mức tăng +5.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng TRY là ₺1,460.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang TRY

10.71+5.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang TRY là ₺10.71 TRY, với sự thay đổi +5.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.2563
+5.42%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2562
+5.82%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.2563, with a 24-hour trading change of +5.42%, LSK/USDT Spot is $0.2563 and +5.42%, and LSK/USDT Perpetual is $0.2562 and +5.82%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi LSK sang TRY

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1LSK
10.69TRY
2LSK
21.38TRY
3LSK
32.08TRY
4LSK
42.77TRY
5LSK
53.46TRY
6LSK
64.16TRY
7LSK
74.85TRY
8LSK
85.54TRY
9LSK
96.24TRY
10LSK
106.93TRY
100LSK
1,069.33TRY
500LSK
5,346.67TRY
1,000LSK
10,693.34TRY
5,000LSK
53,466.74TRY
10,000LSK
106,933.48TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang LSK

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1TRY
0.09351LSK
2TRY
0.187LSK
3TRY
0.2805LSK
4TRY
0.374LSK
5TRY
0.4675LSK
6TRY
0.561LSK
7TRY
0.6546LSK
8TRY
0.7481LSK
9TRY
0.8416LSK
10TRY
0.9351LSK
10,000TRY
935.16LSK
50,000TRY
4,675.8LSK
100,000TRY
9,351.6LSK
500,000TRY
46,758.03LSK
1,000,000TRY
93,516.07LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang TRY và TRY sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LSK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.26 USD, 1 LSK = €0.22 EUR, 1 LSK = ₹22.75 INR, 1 LSK = Rp4,251.76 IDR, 1 LSK = $0.36 CAD, 1 LSK = £0.19 GBP, 1 LSK = ฿8.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7205
logo BTCBTC
0.0001033
logo ETHETH
0.0028
logo USDTUSDT
11.94
logo BNBBNB
0.009326
logo XRPXRP
4.55
logo SOLSOL
0.05741
logo USDCUSDC
11.96
logo STETHSTETH
0.002801
logo SMARTSMART
3,154.29
logo DOGEDOGE
55.32
logo TRXTRX
36.95
logo ADAADA
16.35
logo WBTCWBTC
0.0001034
logo LINKLINK
0.5943
logo USDEUSDE
11.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide