LayerZero Bridged USDC (Etherlink)LZUSDC sang EUR:Chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) (LZUSDC) sang Euro (EUR)

LZUSDC/EUR: 1 LZUSDC ≈ €0.8606 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Bridged USDC (Etherlink) Thị trường hôm nay

LayerZero Bridged USDC (Etherlink) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8606. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,234,939.76 LZUSDC, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) tính bằng EUR là €13,478,987.17. Trong 24h qua, giá của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) tính bằng EUR đã tăng €0.002056, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero Bridged USDC (Etherlink) tính bằng EUR là €1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6543.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDC sang EUR

0.8606+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDC sang EUR là €0.8606 EUR, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LZUSDC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero Bridged USDC (Etherlink)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LZUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LZUSDC/-- Spot is $ and --, and LZUSDC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro

Bảng chuyển đổi LZUSDC sang EUR

logo LayerZero Bridged USDC (Etherlink)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1LZUSDC
0.85EUR
2LZUSDC
1.7EUR
3LZUSDC
2.55EUR
4LZUSDC
3.41EUR
5LZUSDC
4.26EUR
6LZUSDC
5.11EUR
7LZUSDC
5.96EUR
8LZUSDC
6.82EUR
9LZUSDC
7.67EUR
10LZUSDC
8.52EUR
1,000LZUSDC
852.67EUR
5,000LZUSDC
4,263.39EUR
10,000LZUSDC
8,526.78EUR
50,000LZUSDC
42,633.94EUR
100,000LZUSDC
85,267.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang LZUSDC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero Bridged USDC (Etherlink)
1EUR
1.17LZUSDC
2EUR
2.34LZUSDC
3EUR
3.51LZUSDC
4EUR
4.69LZUSDC
5EUR
5.86LZUSDC
6EUR
7.03LZUSDC
7EUR
8.2LZUSDC
8EUR
9.38LZUSDC
9EUR
10.55LZUSDC
10EUR
11.72LZUSDC
100EUR
117.27LZUSDC
500EUR
586.38LZUSDC
1,000EUR
1,172.77LZUSDC
5,000EUR
5,863.87LZUSDC
10,000EUR
11,727.74LZUSDC

Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDC sang EUR và EUR sang LZUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LZUSDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang LZUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero Bridged USDC (Etherlink) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDC = $1 USD, 1 LZUSDC = €0.85 EUR, 1 LZUSDC = ₹88.02 INR, 1 LZUSDC = Rp16,413.21 IDR, 1 LZUSDC = $1.37 CAD, 1 LZUSDC = £0.74 GBP, 1 LZUSDC = ฿32.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.63
logo BTCBTC
0.005218
logo ETHETH
0.1345
logo XRPXRP
203.97
logo USDTUSDT
582.06
logo BNBBNB
0.6821
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
582.31
logo SMARTSMART
90,025.35
logo STETHSTETH
0.1349
logo DOGEDOGE
2,706.36
logo TRXTRX
1,721.59
logo ADAADA
695.59
logo LINKLINK
24.87
logo WBTCWBTC
0.005226
logo USDEUSDE
581.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) (LZUSDC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero Bridged USDC (Etherlink) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero Bridged USDC (Etherlink).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero Bridged USDC (Etherlink) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide