KravKRAV sang VND:Chuyển đổi Krav (KRAV) sang Việt Nam đồng (VND)

KRAV/VND: 1 KRAV ≈ ₫97.1 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫97.1. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng VND là ₫2,541,354,818,008,646.63. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng VND đã giảm ₫-0.09996, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng VND là ₫1,955.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang VND

97.1-0.097%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang VND là ₫97.1 VND, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRAV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KRAV/-- Spot is -- and --, and KRAV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Krav sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KRAV sang VND

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KRAV
97.1VND
2KRAV
194.21VND
3KRAV
291.32VND
4KRAV
388.42VND
5KRAV
485.53VND
6KRAV
582.64VND
7KRAV
679.74VND
8KRAV
776.85VND
9KRAV
873.96VND
10KRAV
971.07VND
100KRAV
9,710.7VND
500KRAV
48,553.5VND
1,000KRAV
97,107.01VND
5,000KRAV
485,535.09VND
10,000KRAV
971,070.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang KRAV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1VND
0.01029KRAV
2VND
0.02059KRAV
3VND
0.03089KRAV
4VND
0.04119KRAV
5VND
0.05148KRAV
6VND
0.06178KRAV
7VND
0.07208KRAV
8VND
0.08238KRAV
9VND
0.09268KRAV
10VND
0.1029KRAV
10,000VND
102.97KRAV
50,000VND
514.89KRAV
100,000VND
1,029.79KRAV
500,000VND
5,148.95KRAV
1,000,000VND
10,297.91KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang VND và VND sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KRAV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.33 INR, 1 KRAV = Rp61.48 IDR, 1 KRAV = $0.01 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00116
logo BTCBTC
0.0000001699
logo ETHETH
0.000004702
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00001544
logo XRPXRP
0.007632
logo SOLSOL
0.00009586
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.0000047
logo SMARTSMART
5.07
logo DOGEDOGE
0.09443
logo TRXTRX
0.06026
logo ADAADA
0.02756
logo WBTCWBTC
0.0000001699
logo LINKLINK
0.001006
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Krav (KRAV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide