KoiKOI sang CNY:Chuyển đổi Koi (KOI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KOI/CNY: 1 KOI ≈ ¥0.004935 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Koi Thị trường hôm nay

Koi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KOI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004935. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 KOI, tổng vốn hóa thị trường của KOI tính bằng CNY là ¥17,547,488.22. Trong 24h qua, giá của KOI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002358, biểu thị mức giảm -4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOI tính bằng CNY là ¥0.652, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004891.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOI sang CNY

¥0.004935-4.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOI sang CNY là ¥0.004935 CNY, với sự thay đổi -4.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KOI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Koi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KOI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KOI/-- Spot is -- and --, and KOI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Koi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KOI sang CNY

logo KoiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KOI
0CNY
2KOI
0CNY
3KOI
0.01CNY
4KOI
0.01CNY
5KOI
0.02CNY
6KOI
0.02CNY
7KOI
0.03CNY
8KOI
0.03CNY
9KOI
0.04CNY
10KOI
0.04CNY
100,000KOI
493.5CNY
500,000KOI
2,467.54CNY
1,000,000KOI
4,935.09CNY
5,000,000KOI
24,675.49CNY
10,000,000KOI
49,350.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KOI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Koi
1CNY
202.63KOI
2CNY
405.26KOI
3CNY
607.89KOI
4CNY
810.52KOI
5CNY
1,013.15KOI
6CNY
1,215.78KOI
7CNY
1,418.41KOI
8CNY
1,621.04KOI
9CNY
1,823.67KOI
10CNY
2,026.3KOI
100CNY
20,263.01KOI
500CNY
101,315.07KOI
1,000CNY
202,630.14KOI
5,000CNY
1,013,150.7KOI
10,000CNY
2,026,301.4KOI

Bảng chuyển đổi số tiền KOI sang CNY và CNY sang KOI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KOI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KOI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Koi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOI = $0 USD, 1 KOI = €0 EUR, 1 KOI = ₹0.06 INR, 1 KOI = Rp11.76 IDR, 1 KOI = $0 CAD, 1 KOI = £0 GBP, 1 KOI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.78
logo BTCBTC
0.0007886
logo ETHETH
0.02412
logo USDTUSDT
70.39
logo XRPXRP
34.58
logo BNBBNB
0.07962
logo USDCUSDC
70.24
logo SOLSOL
0.5313
logo TRXTRX
247.24
logo SMARTSMART
23,492.47
logo STETHSTETH
0.02418
logo DOGEDOGE
470.58
logo ADAADA
158.07
logo WBTCWBTC
0.0007887
logo HYPEHYPE
1.84
logo BCHBCH
0.1464

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Koi (KOI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KOI của bạn

Nhập số lượng KOI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Koi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Koi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Koi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Koi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Koi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Koi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Koi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide