izumiIZI sang AED:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

IZI/AED: 1 IZI ≈ د.إ0.03521 AED

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.03521. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng AED là د.إ101,823,271.09. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng AED đã giảm د.إ-0.003752, biểu thị mức giảm -9.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng AED là د.إ0.8083, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.01362.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang AED

د.إ0.03521-9.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang AED là د.إ0.03521 AED, với sự thay đổi -9.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/AED trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.009491
-9.84%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.009491, with a 24-hour trading change of -9.84%, IZI/USDT Spot is $0.009491 and -9.84%, and IZI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi IZI sang AED

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1IZI
0.03AED
2IZI
0.07AED
3IZI
0.1AED
4IZI
0.14AED
5IZI
0.17AED
6IZI
0.21AED
7IZI
0.24AED
8IZI
0.28AED
9IZI
0.31AED
10IZI
0.35AED
10,000IZI
352.11AED
50,000IZI
1,760.59AED
100,000IZI
3,521.19AED
500,000IZI
17,605.96AED
1,000,000IZI
35,211.93AED

Bảng chuyển đổi AED sang IZI

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1AED
28.39IZI
2AED
56.79IZI
3AED
85.19IZI
4AED
113.59IZI
5AED
141.99IZI
6AED
170.39IZI
7AED
198.79IZI
8AED
227.19IZI
9AED
255.59IZI
10AED
283.99IZI
100AED
2,839.94IZI
500AED
14,199.73IZI
1,000AED
28,399.46IZI
5,000AED
141,997.32IZI
10,000AED
283,994.65IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang AED và AED sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IZI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0.01 USD, 1 IZI = €0.01 EUR, 1 IZI = ₹0.85 INR, 1 IZI = Rp160.17 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0.01 GBP, 1 IZI = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
11.89
logo BTCBTC
0.001337
logo ETHETH
0.03992
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
58.1
logo BNBBNB
0.144
logo SOLSOL
0.8863
logo USDCUSDC
136.13
logo SMARTSMART
40,491.02
logo STETHSTETH
0.03991
logo TRXTRX
460.51
logo DOGEDOGE
801.05
logo ADAADA
246.73
logo WBTCWBTC
0.001341
logo LINKLINK
8.95
logo HYPEHYPE
3.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide