HYBRID TOKENHBD sang EUR:Chuyển đổi HYBRID TOKEN (HBD) sang Euro (EUR)

HBD/EUR: 1 HBD ≈ €0.00209 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HYBRID TOKEN Thị trường hôm nay

HYBRID TOKEN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00209. Với nguồn cung lưu hành là 0 HBD, tổng vốn hóa thị trường của HBD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HBD tính bằng EUR đã giảm €-0.000001967, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBD tính bằng EUR là €0.01022, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001019.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang EUR

0.00209-0.094%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang EUR là €0.00209 EUR, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HYBRID TOKEN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HBD/-- Spot is -- and --, and HBD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HYBRID TOKEN sang Euro

Bảng chuyển đổi HBD sang EUR

logo HYBRID TOKENSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBD
0EUR
2HBD
0EUR
3HBD
0EUR
4HBD
0EUR
5HBD
0.01EUR
6HBD
0.01EUR
7HBD
0.01EUR
8HBD
0.01EUR
9HBD
0.01EUR
10HBD
0.02EUR
100,000HBD
209.07EUR
500,000HBD
1,045.37EUR
1,000,000HBD
2,090.75EUR
5,000,000HBD
10,453.75EUR
10,000,000HBD
20,907.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HYBRID TOKEN
1EUR
478.29HBD
2EUR
956.59HBD
3EUR
1,434.89HBD
4EUR
1,913.18HBD
5EUR
2,391.48HBD
6EUR
2,869.78HBD
7EUR
3,348.07HBD
8EUR
3,826.37HBD
9EUR
4,304.67HBD
10EUR
4,782.96HBD
100EUR
47,829.68HBD
500EUR
239,148.44HBD
1,000EUR
478,296.88HBD
5,000EUR
2,391,484.41HBD
10,000EUR
4,782,968.83HBD

Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang EUR và EUR sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HBD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYBRID TOKEN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $0 USD, 1 HBD = €0 EUR, 1 HBD = ₹0.22 INR, 1 HBD = Rp40.34 IDR, 1 HBD = $0 CAD, 1 HBD = £0 GBP, 1 HBD = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.66
logo BTCBTC
0.005054
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
193.68
logo USDTUSDT
587.92
logo BNBBNB
0.6178
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
588.32
logo SMARTSMART
107,085.47
logo DOGEDOGE
2,205.24
logo STETHSTETH
0.1318
logo TRXTRX
1,718.57
logo ADAADA
672.41
logo LINKLINK
25.05
logo WBTCWBTC
0.005053
logo HYPEHYPE
10.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYBRID TOKEN (HBD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HBD của bạn

Nhập số lượng HBD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYBRID TOKEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYBRID TOKEN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYBRID TOKEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYBRID TOKEN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYBRID TOKEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYBRID TOKEN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYBRID TOKEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide