HatomHTM sang CNY:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HTM/CNY: 1 HTM ≈ ¥0.1515 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1515. Với nguồn cung lưu hành là 68,960,878 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng CNY là ¥73,299,245.13. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00363, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng CNY là ¥26.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1478.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang CNY

¥0.1515-2.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang CNY là ¥0.1515 CNY, với sự thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.0216
-2.87%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.0216, with a 24-hour trading change of -2.87%, HTM/USDT Spot is $0.0216 and -2.87%, and HTM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HTM sang CNY

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HTM
0.15CNY
2HTM
0.3CNY
3HTM
0.45CNY
4HTM
0.6CNY
5HTM
0.75CNY
6HTM
0.9CNY
7HTM
1.06CNY
8HTM
1.21CNY
9HTM
1.36CNY
10HTM
1.51CNY
1,000HTM
151.52CNY
5,000HTM
757.6CNY
10,000HTM
1,515.21CNY
50,000HTM
7,576.09CNY
100,000HTM
15,152.18CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HTM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1CNY
6.59HTM
2CNY
13.19HTM
3CNY
19.79HTM
4CNY
26.39HTM
5CNY
32.99HTM
6CNY
39.59HTM
7CNY
46.19HTM
8CNY
52.79HTM
9CNY
59.39HTM
10CNY
65.99HTM
100CNY
659.97HTM
500CNY
3,299.85HTM
1,000CNY
6,599.7HTM
5,000CNY
32,998.54HTM
10,000CNY
65,997.08HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang CNY và CNY sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HTM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.02 USD, 1 HTM = €0.02 EUR, 1 HTM = ₹1.94 INR, 1 HTM = Rp362.33 IDR, 1 HTM = $0.03 CAD, 1 HTM = £0.02 GBP, 1 HTM = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.95
logo BTCBTC
0.00081
logo ETHETH
0.02403
logo USDTUSDT
71.35
logo BNBBNB
0.08404
logo XRPXRP
38.07
logo USDCUSDC
71.21
logo SOLSOL
0.5668
logo SMARTSMART
11,279.76
logo TOMITOMI
609,672.85
logo TRXTRX
252.38
logo STETHSTETH
0.02408
logo DOGEDOGE
571.99
logo ADAADA
193.68
logo BCHBCH
0.1175
logo WBTCWBTC
0.0008128

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide