HadeSwapHADES sang CNY:Chuyển đổi HadeSwap (HADES) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HADES/CNY: 1 HADES ≈ ¥0.07078 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

HadeSwap Thị trường hôm nay

HadeSwap đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HadeSwap chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07078. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 HADES, tổng vốn hóa thị trường của HadeSwap tính bằng CNY là ¥50,454,140.94. Trong 24h qua, giá của HadeSwap tính bằng CNY đã tăng ¥0.000138, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HadeSwap tính bằng CNY là ¥28.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01425.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HADES sang CNY

¥0.07078+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HADES sang CNY là ¥0.07078 CNY, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HADES/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HADES/CNY trong ngày qua.

Giao dịch HadeSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HadeSwapHADES/USDT
Giao ngay
$0.01006
-2.80%

The real-time trading price of HADES/USDT Spot is $0.01006, with a 24-hour trading change of -2.80%, HADES/USDT Spot is $0.01006 and -2.80%, and HADES/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HADES sang CNY

logo HadeSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HADES
0.07CNY
2HADES
0.14CNY
3HADES
0.21CNY
4HADES
0.28CNY
5HADES
0.35CNY
6HADES
0.42CNY
7HADES
0.49CNY
8HADES
0.56CNY
9HADES
0.63CNY
10HADES
0.7CNY
10,000HADES
707.82CNY
50,000HADES
3,539.1CNY
100,000HADES
7,078.2CNY
500,000HADES
35,391.01CNY
1,000,000HADES
70,782.03CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HADES

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo HadeSwap
1CNY
14.12HADES
2CNY
28.25HADES
3CNY
42.38HADES
4CNY
56.51HADES
5CNY
70.63HADES
6CNY
84.76HADES
7CNY
98.89HADES
8CNY
113.02HADES
9CNY
127.15HADES
10CNY
141.27HADES
100CNY
1,412.78HADES
500CNY
7,063.93HADES
1,000CNY
14,127.87HADES
5,000CNY
70,639.39HADES
10,000CNY
141,278.79HADES

Bảng chuyển đổi số tiền HADES sang CNY và CNY sang HADES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HADES sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HADES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HadeSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HADES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HADES = $0.01 USD, 1 HADES = €0.01 EUR, 1 HADES = ₹0.87 INR, 1 HADES = Rp164.65 IDR, 1 HADES = $0.01 CAD, 1 HADES = £0.01 GBP, 1 HADES = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.36
logo BTCBTC
0.0006314
logo ETHETH
0.01752
logo USDTUSDT
70.1
logo BNBBNB
0.05937
logo XRPXRP
29.03
logo SOLSOL
0.3603
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
15,191.1
logo STETHSTETH
0.01755
logo TRXTRX
219.19
logo DOGEDOGE
355.38
logo ADAADA
104.78
logo WBTCWBTC
0.0006331
logo LINKLINK
3.87
logo USDEUSDE
70.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HadeSwap (HADES) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HADES của bạn

Nhập số lượng HADES của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HadeSwap hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HadeSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HadeSwap sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HadeSwap sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi HadeSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide