Graphite ProtocolGP sang VND:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

GP/VND: 1 GP ≈ ₫29,119 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫29,119. Với nguồn cung lưu hành là 29,576,864.34 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng VND là ₫22,593,429,329,291,245.82. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng VND đã giảm ₫-1,251.25, biểu thị mức giảm -4.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng VND là ₫180,747.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫716.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang VND

29,119-4.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang VND là ₫29,119 VND, với sự thay đổi -4.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is $ and --, and GP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GP sang VND

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GP
29,119VND
2GP
58,238VND
3GP
87,357VND
4GP
116,476.01VND
5GP
145,595.01VND
6GP
174,714.01VND
7GP
203,833.02VND
8GP
232,952.02VND
9GP
262,071.02VND
10GP
291,190.03VND
100GP
2,911,900.3VND
500GP
14,559,501.53VND
1,000GP
29,119,003.07VND
5,000GP
145,595,015.35VND
10,000GP
291,190,030.71VND

Bảng chuyển đổi VND sang GP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1VND
0.00003434GP
2VND
0.00006868GP
3VND
0.000103GP
4VND
0.0001373GP
5VND
0.0001717GP
6VND
0.000206GP
7VND
0.0002403GP
8VND
0.0002747GP
9VND
0.000309GP
10VND
0.0003434GP
10,000,000VND
343.41GP
50,000,000VND
1,717.09GP
100,000,000VND
3,434.18GP
500,000,000VND
17,170.91GP
1,000,000,000VND
34,341.83GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang VND và VND sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $1.11 USD, 1 GP = €0.95 EUR, 1 GP = ₹97.04 INR, 1 GP = Rp18,088.46 IDR, 1 GP = $1.54 CAD, 1 GP = £0.82 GBP, 1 GP = ฿36.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001077
logo BTCBTC
0.0000001657
logo ETHETH
0.000003988
logo XRPXRP
0.006257
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002183
logo SOLSOL
0.00009177
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.71
logo STETHSTETH
0.000003995
logo DOGEDOGE
0.0817
logo TRXTRX
0.05209
logo ADAADA
0.02096
logo LINKLINK
0.0007415
logo HYPEHYPE
0.0004326
logo WBTCWBTC
0.0000001656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.