Governance OHMGOHM sang USD:Chuyển đổi Governance OHM (GOHM) sang Đô la Mỹ (USD)

GOHM/USD: 1 GOHM ≈ $5,899.09 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Governance OHM Thị trường hôm nay

Governance OHM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GOHM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $5,899.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 GOHM, tổng vốn hóa thị trường của GOHM tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của GOHM tính bằng USD đã giảm $-177.37, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GOHM tính bằng USD là $31,351, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,497.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOHM sang USD

$5,899.09-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOHM sang USD là $5,899.09 USD, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GOHM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOHM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Governance OHM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GOHM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GOHM/-- Spot is -- and --, and GOHM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Governance OHM sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GOHM sang USD

logo Governance OHMSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GOHM
5,899.09USD
2GOHM
11,798.18USD
3GOHM
17,697.27USD
4GOHM
23,596.36USD
5GOHM
29,495.45USD
6GOHM
35,394.54USD
7GOHM
41,293.63USD
8GOHM
47,192.72USD
9GOHM
53,091.81USD
10GOHM
58,990.9USD
100GOHM
589,909USD
500GOHM
2,949,545USD
1,000GOHM
5,899,090USD
5,000GOHM
29,495,450USD
10,000GOHM
58,990,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang GOHM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Governance OHM
1USD
0.0001695GOHM
2USD
0.000339GOHM
3USD
0.0005085GOHM
4USD
0.000678GOHM
5USD
0.0008475GOHM
6USD
0.001017GOHM
7USD
0.001186GOHM
8USD
0.001356GOHM
9USD
0.001525GOHM
10USD
0.001695GOHM
1,000,000USD
169.51GOHM
5,000,000USD
847.58GOHM
10,000,000USD
1,695.17GOHM
50,000,000USD
8,475.88GOHM
100,000,000USD
16,951.76GOHM

Bảng chuyển đổi số tiền GOHM sang USD và USD sang GOHM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GOHM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 USD sang GOHM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Governance OHM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOHM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOHM = $5,899.09 USD, 1 GOHM = €5,075.58 EUR, 1 GOHM = ₹520,986.98 INR, 1 GOHM = Rp97,862,332.97 IDR, 1 GOHM = $8,217.43 CAD, 1 GOHM = £4,466.79 GBP, 1 GOHM = ฿190,782.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
38.08
logo BTCBTC
0.004639
logo ETHETH
0.1328
logo USDTUSDT
500.05
logo BNBBNB
0.4685
logo XRPXRP
206.52
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
115,494.77
logo STETHSTETH
0.133
logo TRXTRX
1,715.79
logo DOGEDOGE
2,782.72
logo ADAADA
836.26
logo WBTCWBTC
0.004639
logo HYPEHYPE
11.35
logo LINKLINK
30

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Governance OHM (GOHM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GOHM của bạn

Nhập số lượng GOHM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Governance OHM hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Governance OHM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Governance OHM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Governance OHM sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Governance OHM sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Governance OHM sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Governance OHM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide