Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.999. Với nguồn cung lưu hành là 48,463,772.91 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng USD là $48,419,670.87. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng USD đã giảm $-0.0008196, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng USD là $3.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7826.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang USD là $0.999 USD, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GUSD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/USD trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GUSD/USDT Giao ngay | $0.9993 | +0.01% | 
The real-time trading price of GUSD/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of +0.01%, GUSD/USDT Spot is $0.9993 and +0.01%, and GUSD/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi GUSD sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GUSD | 0.99USD | 
| 2GUSD | 1.99USD | 
| 3GUSD | 2.99USD | 
| 4GUSD | 3.99USD | 
| 5GUSD | 4.99USD | 
| 6GUSD | 5.99USD | 
| 7GUSD | 6.99USD | 
| 8GUSD | 7.99USD | 
| 9GUSD | 8.99USD | 
| 10GUSD | 9.99USD | 
| 1,000GUSD | 999.09USD | 
| 5,000GUSD | 4,995.45USD | 
| 10,000GUSD | 9,990.9USD | 
| 50,000GUSD | 49,954.5USD | 
| 100,000GUSD | 99,909USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang GUSD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 1GUSD | 
| 2USD | 2GUSD | 
| 3USD | 3GUSD | 
| 4USD | 4GUSD | 
| 5USD | 5GUSD | 
| 6USD | 6GUSD | 
| 7USD | 7GUSD | 
| 8USD | 8GUSD | 
| 9USD | 9GUSD | 
| 10USD | 10GUSD | 
| 100USD | 100.09GUSD | 
| 500USD | 500.45GUSD | 
| 1,000USD | 1,000.91GUSD | 
| 5,000USD | 5,004.55GUSD | 
| 10,000USD | 10,009.1GUSD | 
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang USD và USD sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GUSD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
| Gemini Dollar | 1 GUSD | 
|---|---|
|  GUSD chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  GUSD chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  GUSD chuyển đổi sang INR | ₹88.6INR | 
|  GUSD chuyển đổi sang IDR | Rp16,631.79IDR | 
|  GUSD chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  GUSD chuyển đổi sang GBP | £0.76GBP | 
|  GUSD chuyển đổi sang THB | ฿32.36THB | 
| Gemini Dollar | 1 GUSD | 
|---|---|
|  GUSD chuyển đổi sang RUB | ₽80.03RUB | 
|  GUSD chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  GUSD chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  GUSD chuyển đổi sang TRY | ₺41.98TRY | 
|  GUSD chuyển đổi sang CNY | ¥7.11CNY | 
|  GUSD chuyển đổi sang JPY | ¥153.78JPY | 
|  GUSD chuyển đổi sang HKD | $7.76HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.86 EUR, 1 GUSD = ₹88.6 INR, 1 GUSD = Rp16,631.79 IDR, 1 GUSD = $1.4 CAD, 1 GUSD = £0.76 GBP, 1 GUSD = ฿32.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 38.19 | 
|  BTC | 0.004535 | 
|  ETH | 0.1295 | 
|  USDT | 500.24 | 
|  XRP | 196.54 | 
|  BNB | 0.461 | 
|  SOL | 2.65 | 
|  USDC | 499.95 | 
|  SMART | 118,021.95 | 
|  STETH | 0.1297 | 
|  DOGE | 2,686.87 | 
|  TRX | 1,690.1 | 
|  ADA | 815.52 | 
|  WBTC | 0.00454 | 
|  HYPE | 11.22 | 
|  LINK | 28.89 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

Điều gì khiến Gate GUSD nổi bật so với các stablecoin khác trên thị trường?
Trong bối cảnh thị trường stablecoin ngày càng cạnh tranh, Gate GUSD mang đến mô hình “lợi suất xếp chồng” đột phá, mở ra một giá trị mới cho ngành tài sản số.

Gate GUSD Yield là gì? Người mới bắt đầu có thể tham gia như thế nào?
Trong thị trường tiền mã hóa đầy biến động, Gate GUSD mang đến giải pháp tối ưu: vừa bảo vệ tài sản an toàn, vừa tự động sinh lợi nhuận mỗi ngày.

Cách Người Mới Có Thể Mint Gate GUSD: Hướng Dẫn Toàn Diện Để Bắt Đầu Kiếm Lợi Nhuận Ổn Định
Nắm vững những chiến lược này để dễ dàng gia tăng tài sản của bạn trên nền tảng Gate.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GUSD sang USD:Chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Đô la Mỹ (USD)
GUSD sang USD:Chuyển đổi Gemini Dollar (GUSD) sang Đô la Mỹ (USD)