FydeFYDE sang JPY:Chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Yên Nhật (JPY)

FYDE/JPY: 1 FYDE ≈ ¥0.9316 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Fyde Thị trường hôm nay

Fyde đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FYDE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.9316. Với nguồn cung lưu hành là 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của FYDE tính bằng JPY là ¥297,824,473.98. Trong 24h qua, giá của FYDE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0348, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FYDE tính bằng JPY là ¥51.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7026.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang JPY

¥0.9316-3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang JPY là ¥0.9316 JPY, với sự thay đổi -3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Fyde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FydeFYDE/USDT
Giao ngay
$0.006369
-0.34%

The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.006369, with a 24-hour trading change of -0.34%, FYDE/USDT Spot is $0.006369 and -0.34%, and FYDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fyde sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FYDE sang JPY

logo FydeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FYDE
0.93JPY
2FYDE
1.86JPY
3FYDE
2.79JPY
4FYDE
3.72JPY
5FYDE
4.65JPY
6FYDE
5.59JPY
7FYDE
6.52JPY
8FYDE
7.45JPY
9FYDE
8.38JPY
10FYDE
9.31JPY
1,000FYDE
931.69JPY
5,000FYDE
4,658.48JPY
10,000FYDE
9,316.96JPY
50,000FYDE
46,584.8JPY
100,000FYDE
93,169.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FYDE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fyde
1JPY
1.07FYDE
2JPY
2.14FYDE
3JPY
3.21FYDE
4JPY
4.29FYDE
5JPY
5.36FYDE
6JPY
6.43FYDE
7JPY
7.51FYDE
8JPY
8.58FYDE
9JPY
9.65FYDE
10JPY
10.73FYDE
100JPY
107.33FYDE
500JPY
536.65FYDE
1,000JPY
1,073.31FYDE
5,000JPY
5,366.55FYDE
10,000JPY
10,733.11FYDE

Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang JPY và JPY sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FYDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fyde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0.01 USD, 1 FYDE = €0.01 EUR, 1 FYDE = ₹0.54 INR, 1 FYDE = Rp102.24 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0 GBP, 1 FYDE = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2074
logo BTCBTC
0.00002974
logo ETHETH
0.0008171
logo USDTUSDT
3.3
logo BNBBNB
0.002785
logo XRPXRP
1.35
logo SOLSOL
0.01677
logo USDCUSDC
3.31
logo SMARTSMART
718.96
logo STETHSTETH
0.0008168
logo TRXTRX
10.29
logo DOGEDOGE
16.6
logo ADAADA
4.88
logo WBTCWBTC
0.00002978
logo LINKLINK
0.1802
logo USDEUSDE
3.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FYDE của bạn

Nhập số lượng FYDE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide