FlareFoxFLX sang VND:Chuyển đổi FlareFox (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫0.2698 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FlareFox Thị trường hôm nay

FlareFox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2698. Với nguồn cung lưu hành là 0 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng VND đã giảm ₫-0.005816, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng VND là ₫6.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

0.2698-2.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫0.2698 VND, với sự thay đổi -2.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FlareFox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is -- and --, and FLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FlareFox sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FlareFoxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
0.26VND
2FLX
0.53VND
3FLX
0.8VND
4FLX
1.07VND
5FLX
1.34VND
6FLX
1.61VND
7FLX
1.88VND
8FLX
2.15VND
9FLX
2.42VND
10FLX
2.69VND
1,000FLX
269.83VND
5,000FLX
1,349.17VND
10,000FLX
2,698.34VND
50,000FLX
13,491.72VND
100,000FLX
26,983.44VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlareFox
1VND
3.7FLX
2VND
7.41FLX
3VND
11.11FLX
4VND
14.82FLX
5VND
18.52FLX
6VND
22.23FLX
7VND
25.94FLX
8VND
29.64FLX
9VND
33.35FLX
10VND
37.05FLX
100VND
370.59FLX
500VND
1,852.98FLX
1,000VND
3,705.97FLX
5,000VND
18,529.88FLX
10,000VND
37,059.76FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlareFox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0 USD, 1 FLX = €0 EUR, 1 FLX = ₹0 INR, 1 FLX = Rp0.17 IDR, 1 FLX = $0 CAD, 1 FLX = £0 GBP, 1 FLX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.000004116
logo XRPXRP
0.006247
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007748
logo BNBBNB
0.00002044
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.87
logo DOGEDOGE
0.06689
logo STETHSTETH
0.000004141
logo TRXTRX
0.05464
logo ADAADA
0.02134
logo LINKLINK
0.0007859
logo WBTCWBTC
0.000000165
logo HYPEHYPE
0.0003513

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlareFox (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlareFox hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlareFox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlareFox sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlareFox sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlareFox sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlareFox sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlareFox sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide