FistbumpFIST sang INR:Chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FIST/INR: 1 FIST ≈ ₹92.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fistbump Thị trường hôm nay

Fistbump đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹92.33. Với nguồn cung lưu hành là 0 FIST, tổng vốn hóa thị trường của FIST tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FIST tính bằng INR đã giảm ₹-5.18, biểu thị mức giảm -5.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIST tính bằng INR là ₹439.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0006999.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIST sang INR

92.33-5.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIST sang INR là ₹92.33 INR, với sự thay đổi -5.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fistbump

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIST/-- Spot is -- and --, and FIST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fistbump sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FIST sang INR

logo FistbumpSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FIST
92.33INR
2FIST
184.66INR
3FIST
276.99INR
4FIST
369.32INR
5FIST
461.65INR
6FIST
553.98INR
7FIST
646.32INR
8FIST
738.65INR
9FIST
830.98INR
10FIST
923.31INR
100FIST
9,233.15INR
500FIST
46,165.77INR
1,000FIST
92,331.54INR
5,000FIST
461,657.7INR
10,000FIST
923,315.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang FIST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fistbump
1INR
0.01083FIST
2INR
0.02166FIST
3INR
0.03249FIST
4INR
0.04332FIST
5INR
0.05415FIST
6INR
0.06498FIST
7INR
0.07581FIST
8INR
0.08664FIST
9INR
0.09747FIST
10INR
0.1083FIST
10,000INR
108.3FIST
50,000INR
541.52FIST
100,000INR
1,083.05FIST
500,000INR
5,415.26FIST
1,000,000INR
10,830.53FIST

Bảng chuyển đổi số tiền FIST sang INR và INR sang FIST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FIST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fistbump phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIST = $1.05 USD, 1 FIST = €0.9 EUR, 1 FIST = ₹92.33 INR, 1 FIST = Rp17,386.71 IDR, 1 FIST = $1.47 CAD, 1 FIST = £0.78 GBP, 1 FIST = ฿34.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3617
logo BTCBTC
0.00005203
logo ETHETH
0.001452
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.00525
logo XRPXRP
2.33
logo SOLSOL
0.03028
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,301.83
logo STETHSTETH
0.00146
logo TRXTRX
17.62
logo DOGEDOGE
29.01
logo ADAADA
8.71
logo WBTCWBTC
0.0000521
logo LINKLINK
0.3109
logo USDEUSDE
5.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FIST của bạn

Nhập số lượng FIST của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fistbump hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fistbump.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fistbump sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fistbump sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fistbump sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide