FistbumpFIST sang EUR:Chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Euro (EUR)

FIST/EUR: 1 FIST ≈ €0.9432 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fistbump Thị trường hôm nay

Fistbump đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIST chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9432. Với nguồn cung lưu hành là 0 FIST, tổng vốn hóa thị trường của FIST tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FIST tính bằng EUR đã giảm €-0.01699, biểu thị mức giảm -1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIST tính bằng EUR là €4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000006825.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIST sang EUR

0.9432-1.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIST sang EUR là €0.9432 EUR, với sự thay đổi -1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIST/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fistbump

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FIST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FIST/-- Spot is -- and --, and FIST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fistbump sang Euro

Bảng chuyển đổi FIST sang EUR

logo FistbumpSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIST
0.94EUR
2FIST
1.88EUR
3FIST
2.82EUR
4FIST
3.77EUR
5FIST
4.71EUR
6FIST
5.65EUR
7FIST
6.6EUR
8FIST
7.54EUR
9FIST
8.48EUR
10FIST
9.43EUR
1,000FIST
943.25EUR
5,000FIST
4,716.25EUR
10,000FIST
9,432.5EUR
50,000FIST
47,162.5EUR
100,000FIST
94,325EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIST

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fistbump
1EUR
1.06FIST
2EUR
2.12FIST
3EUR
3.18FIST
4EUR
4.24FIST
5EUR
5.3FIST
6EUR
6.36FIST
7EUR
7.42FIST
8EUR
8.48FIST
9EUR
9.54FIST
10EUR
10.6FIST
100EUR
106.01FIST
500EUR
530.08FIST
1,000EUR
1,060.16FIST
5,000EUR
5,300.82FIST
10,000EUR
10,601.64FIST

Bảng chuyển đổi số tiền FIST sang EUR và EUR sang FIST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FIST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FIST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fistbump phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIST = $1.09 USD, 1 FIST = €0.94 EUR, 1 FIST = ₹96.33 INR, 1 FIST = Rp18,144.01 IDR, 1 FIST = $1.53 CAD, 1 FIST = £0.81 GBP, 1 FIST = ฿35.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.65
logo BTCBTC
0.005267
logo ETHETH
0.1464
logo USDTUSDT
582.87
logo BNBBNB
0.5298
logo XRPXRP
234.26
logo SOLSOL
3.06
logo USDCUSDC
583.32
logo SMARTSMART
131,164.18
logo STETHSTETH
0.1466
logo TRXTRX
1,806.46
logo DOGEDOGE
2,915.3
logo ADAADA
878.14
logo WBTCWBTC
0.005274
logo LINKLINK
31.26
logo USDEUSDE
584.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fistbump (FIST) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FIST của bạn

Nhập số lượng FIST của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fistbump hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fistbump.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fistbump sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fistbump sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fistbump sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fistbump sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide