Filecoin(IPFS)FIL sang TRY:Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

FIL/TRY: 1 FIL ≈ ₺68.2 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺68.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 702,345,707 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺2,003,414,779,125.59. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY đã tăng ₺3.8, biểu thị mức tăng +5.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng TRY là ₺9,904.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺35.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang TRY

68.2+5.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang TRY là ₺68.2 TRY, với sự thay đổi +5.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $1.65, with a 24-hour trading change of +6.93%, FIL/USDT Spot is $1.65 and +6.93%, and FIL/USDT Perpetual is $1.64 and +7.01%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi FIL sang TRY

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1FIL
68.16TRY
2FIL
136.33TRY
3FIL
204.49TRY
4FIL
272.66TRY
5FIL
340.83TRY
6FIL
408.99TRY
7FIL
477.16TRY
8FIL
545.33TRY
9FIL
613.49TRY
10FIL
681.66TRY
100FIL
6,816.64TRY
500FIL
34,083.21TRY
1,000FIL
68,166.43TRY
5,000FIL
340,832.18TRY
10,000FIL
681,664.37TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang FIL

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1TRY
0.01466FIL
2TRY
0.02933FIL
3TRY
0.044FIL
4TRY
0.05867FIL
5TRY
0.07334FIL
6TRY
0.08801FIL
7TRY
0.1026FIL
8TRY
0.1173FIL
9TRY
0.132FIL
10TRY
0.1466FIL
10,000TRY
146.69FIL
50,000TRY
733.49FIL
100,000TRY
1,466.99FIL
500,000TRY
7,334.98FIL
1,000,000TRY
14,669.97FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang TRY và TRY sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FIL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TRY sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $1.63 USD, 1 FIL = €1.41 EUR, 1 FIL = ₹144.8 INR, 1 FIL = Rp27,056.65 IDR, 1 FIL = $2.28 CAD, 1 FIL = £1.22 GBP, 1 FIL = ฿53.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7131
logo BTCBTC
0.0001042
logo ETHETH
0.002895
logo USDTUSDT
11.94
logo BNBBNB
0.009313
logo XRPXRP
4.63
logo SOLSOL
0.06159
logo USDCUSDC
11.96
logo STETHSTETH
0.002898
logo SMARTSMART
3,317.15
logo DOGEDOGE
57.29
logo TRXTRX
37.24
logo ADAADA
16.74
logo WBTCWBTC
0.0001041
logo LINKLINK
0.6143
logo USDEUSDE
11.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide