FidiraFID sang EUR:Chuyển đổi Fidira (FID) sang Euro (EUR)

FID/EUR: 1 FID ≈ €0.0005837 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fidira Thị trường hôm nay

Fidira đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005837. Với nguồn cung lưu hành là 7,152,799 FID, tổng vốn hóa thị trường của FID tính bằng EUR là €3,560.82. Trong 24h qua, giá của FID tính bằng EUR đã giảm €-0.00001478, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FID tính bằng EUR là €0.587, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003266.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FID sang EUR

0.0005837-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FID sang EUR là €0.0005837 EUR, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fidira

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FID/-- Spot is -- and --, and FID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidira sang Euro

Bảng chuyển đổi FID sang EUR

logo FidiraSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FID
0EUR
2FID
0EUR
3FID
0EUR
4FID
0EUR
5FID
0EUR
6FID
0EUR
7FID
0EUR
8FID
0EUR
9FID
0EUR
10FID
0EUR
1,000,000FID
593.19EUR
5,000,000FID
2,965.99EUR
10,000,000FID
5,931.99EUR
50,000,000FID
29,659.95EUR
100,000,000FID
59,319.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidira
1EUR
1,685.77FID
2EUR
3,371.54FID
3EUR
5,057.32FID
4EUR
6,743.09FID
5EUR
8,428.87FID
6EUR
10,114.64FID
7EUR
11,800.42FID
8EUR
13,486.19FID
9EUR
15,171.97FID
10EUR
16,857.74FID
100EUR
168,577.44FID
500EUR
842,887.24FID
1,000EUR
1,685,774.49FID
5,000EUR
8,428,872.46FID
10,000EUR
16,857,744.93FID

Bảng chuyển đổi số tiền FID sang EUR và EUR sang FID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidira phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FID = $0 USD, 1 FID = €0 EUR, 1 FID = ₹0.06 INR, 1 FID = Rp11.41 IDR, 1 FID = $0 CAD, 1 FID = £0 GBP, 1 FID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.6
logo BTCBTC
0.005108
logo ETHETH
0.1296
logo XRPXRP
197.07
logo USDTUSDT
586.09
logo SOLSOL
2.48
logo BNBBNB
0.6389
logo USDCUSDC
586.53
logo SMARTSMART
121,637.29
logo DOGEDOGE
2,226.32
logo STETHSTETH
0.1302
logo TRXTRX
1,698.54
logo ADAADA
681.03
logo LINKLINK
25.06
logo WBTCWBTC
0.005106
logo HYPEHYPE
10.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidira (FID) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FID của bạn

Nhập số lượng FID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidira hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidira.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidira sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidira sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidira sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide