Ferrum NetworkFRM sang JPY:Chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Yên Nhật (JPY)

FRM/JPY: 1 FRM ≈ ¥0.06442 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.06442. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng JPY là ¥2,743,610,875.18. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.3639, biểu thị mức giảm -85.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng JPY là ¥143.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.002967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang JPY

¥0.06442-85.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang JPY là ¥0.06442 JPY, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FRM sang JPY

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FRM
0.06JPY
2FRM
0.12JPY
3FRM
0.19JPY
4FRM
0.25JPY
5FRM
0.32JPY
6FRM
0.38JPY
7FRM
0.45JPY
8FRM
0.51JPY
9FRM
0.57JPY
10FRM
0.64JPY
10,000FRM
644.22JPY
50,000FRM
3,221.12JPY
100,000FRM
6,442.25JPY
500,000FRM
32,211.26JPY
1,000,000FRM
64,422.52JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FRM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1JPY
15.52FRM
2JPY
31.04FRM
3JPY
46.56FRM
4JPY
62.09FRM
5JPY
77.61FRM
6JPY
93.13FRM
7JPY
108.65FRM
8JPY
124.18FRM
9JPY
139.7FRM
10JPY
155.22FRM
100JPY
1,552.25FRM
500JPY
7,761.26FRM
1,000JPY
15,522.52FRM
5,000JPY
77,612.6FRM
10,000JPY
155,225.2FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang JPY và JPY sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp7.13 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2001
logo BTCBTC
0.00003037
logo ETHETH
0.000786
logo XRPXRP
1.19
logo USDTUSDT
3.36
logo BNBBNB
0.003966
logo SOLSOL
0.01622
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
521.58
logo STETHSTETH
0.0007825
logo DOGEDOGE
15.84
logo TRXTRX
10
logo ADAADA
4.07
logo LINKLINK
0.145
logo WBTCWBTC
0.00003036
logo USDEUSDE
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide