Fathom DollarFXD sang INR:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FXD/INR: 1 FXD ≈ ₹80.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹80.84. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của FXD tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FXD tính bằng INR đã giảm ₹-2.97, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXD tính bằng INR là ₹150.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹39.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang INR

80.84-3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang INR là ₹80.84 INR, với sự thay đổi -3.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FXD sang INR

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FXD
80.84INR
2FXD
161.68INR
3FXD
242.52INR
4FXD
323.36INR
5FXD
404.2INR
6FXD
485.04INR
7FXD
565.88INR
8FXD
646.72INR
9FXD
727.56INR
10FXD
808.4INR
100FXD
8,084.02INR
500FXD
40,420.12INR
1,000FXD
80,840.24INR
5,000FXD
404,201.23INR
10,000FXD
808,402.47INR

Bảng chuyển đổi INR sang FXD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1INR
0.01237FXD
2INR
0.02474FXD
3INR
0.03711FXD
4INR
0.04948FXD
5INR
0.06185FXD
6INR
0.07422FXD
7INR
0.08659FXD
8INR
0.09896FXD
9INR
0.1113FXD
10INR
0.1237FXD
10,000INR
123.7FXD
50,000INR
618.5FXD
100,000INR
1,237FXD
500,000INR
6,185.03FXD
1,000,000INR
12,370.07FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang INR và INR sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.91 USD, 1 FXD = €0.78 EUR, 1 FXD = ₹80.84 INR, 1 FXD = Rp15,226.87 IDR, 1 FXD = $1.28 CAD, 1 FXD = £0.69 GBP, 1 FXD = ฿29.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5107
logo BTCBTC
0.00005797
logo ETHETH
0.001757
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.45
logo BNBBNB
0.006135
logo SOLSOL
0.03962
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,628.4
logo TRXTRX
19.19
logo STETHSTETH
0.001759
logo DOGEDOGE
34.33
logo ADAADA
10.83
logo WBTCWBTC
0.00005813
logo HYPEHYPE
0.1515
logo LINKLINK
0.3925

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide