Everscale(EVER)EVER sang USD:Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Mỹ (USD)

EVER/USD: 1 EVER ≈ $0.0186 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng USD là $36,948,598.26. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng USD đã tăng $0.0004184, biểu thị mức tăng +2.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng USD là $2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006522.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang USD

$0.0186+2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang USD là $0.0186 USD, với sự thay đổi +2.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/USD trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01858
+2.95%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01858, with a 24-hour trading change of +2.95%, EVER/USDT Spot is $0.01858 and +2.95%, and EVER/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EVER sang USD

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EVER
0.01USD
2EVER
0.03USD
3EVER
0.05USD
4EVER
0.07USD
5EVER
0.09USD
6EVER
0.11USD
7EVER
0.13USD
8EVER
0.14USD
9EVER
0.16USD
10EVER
0.18USD
10,000EVER
186.1USD
50,000EVER
930.5USD
100,000EVER
1,861USD
500,000EVER
9,305USD
1,000,000EVER
18,610USD

Bảng chuyển đổi USD sang EVER

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1USD
53.73EVER
2USD
107.46EVER
3USD
161.2EVER
4USD
214.93EVER
5USD
268.67EVER
6USD
322.4EVER
7USD
376.14EVER
8USD
429.87EVER
9USD
483.61EVER
10USD
537.34EVER
100USD
5,373.45EVER
500USD
26,867.27EVER
1,000USD
53,734.55EVER
5,000USD
268,672.75EVER
10,000USD
537,345.51EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang USD và USD sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.65 INR, 1 EVER = Rp308.33 IDR, 1 EVER = $0.03 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.68
logo BTCBTC
0.004487
logo ETHETH
0.1273
logo USDTUSDT
499.56
logo BNBBNB
0.425
logo XRPXRP
205.84
logo SOLSOL
2.59
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
114,150.03
logo STETHSTETH
0.1258
logo DOGEDOGE
2,507.77
logo TRXTRX
1,605.75
logo ADAADA
737.46
logo WBTCWBTC
0.004527
logo LINKLINK
27.34
logo USDEUSDE
500.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide