Era Swap Thị trường hôm nay
Era Swap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Era Swap chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.08136. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,357,710,000 ES, tổng vốn hóa thị trường của Era Swap tính bằng THB là ฿6,212,983,845.23. Trong 24h qua, giá của Era Swap tính bằng THB đã tăng ฿0.0007417, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Era Swap tính bằng THB là ฿46.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02593.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ES sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ES sang THB là ฿0.08136 THB, với sự thay đổi +0.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ES/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ES/THB trong ngày qua.
Giao dịch Era Swap
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
| Giao ngay | $0.1116 | +2.47% | |
| Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1115 | +0.45% | 
The real-time trading price of ES/USDT Spot is $0.1116, with a 24-hour trading change of +2.47%, ES/USDT Spot is $0.1116 and +2.47%, and ES/USDT Perpetual is $0.1115 and +0.45%.
Bảng chuyển đổi Era Swap sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi ES sang THB
| Chuyển thành  | |
|---|---|
| 1ES | 0.08THB | 
| 2ES | 0.16THB | 
| 3ES | 0.24THB | 
| 4ES | 0.32THB | 
| 5ES | 0.4THB | 
| 6ES | 0.48THB | 
| 7ES | 0.56THB | 
| 8ES | 0.65THB | 
| 9ES | 0.73THB | 
| 10ES | 0.81THB | 
| 10,000ES | 813.64THB | 
| 50,000ES | 4,068.21THB | 
| 100,000ES | 8,136.42THB | 
| 500,000ES | 40,682.13THB | 
| 1,000,000ES | 81,364.27THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang ES
|  Số lượng | Chuyển thành | 
|---|---|
| 1THB | 12.29ES | 
| 2THB | 24.58ES | 
| 3THB | 36.87ES | 
| 4THB | 49.16ES | 
| 5THB | 61.45ES | 
| 6THB | 73.74ES | 
| 7THB | 86.03ES | 
| 8THB | 98.32ES | 
| 9THB | 110.61ES | 
| 10THB | 122.9ES | 
| 100THB | 1,229.04ES | 
| 500THB | 6,145.2ES | 
| 1,000THB | 12,290.4ES | 
| 5,000THB | 61,452.03ES | 
| 10,000THB | 122,904.06ES | 
Bảng chuyển đổi số tiền ES sang THB và THB sang ES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ES sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang ES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Era Swap phổ biến
| Era Swap | 1 ES | 
|---|---|
|  ES chuyển đổi sang USD | $0USD | 
|  ES chuyển đổi sang EUR | €0EUR | 
|  ES chuyển đổi sang INR | ₹0.22INR | 
|  ES chuyển đổi sang IDR | Rp41.82IDR | 
|  ES chuyển đổi sang CAD | $0CAD | 
|  ES chuyển đổi sang GBP | £0GBP | 
|  ES chuyển đổi sang THB | ฿0.08THB | 
| Era Swap | 1 ES | 
|---|---|
|  ES chuyển đổi sang RUB | ₽0.2RUB | 
|  ES chuyển đổi sang BRL | R$0.01BRL | 
|  ES chuyển đổi sang AED | د.إ0.01AED | 
|  ES chuyển đổi sang TRY | ₺0.11TRY | 
|  ES chuyển đổi sang CNY | ¥0.02CNY | 
|  ES chuyển đổi sang JPY | ¥0.39JPY | 
|  ES chuyển đổi sang HKD | $0.02HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ES = $0 USD, 1 ES = €0 EUR, 1 ES = ₹0.22 INR, 1 ES = Rp41.82 IDR, 1 ES = $0 CAD, 1 ES = £0 GBP, 1 ES = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.17 | 
|  BTC | 0.00014 | 
|  ETH | 0.004001 | 
|  USDT | 15.44 | 
|  XRP | 6.06 | 
|  BNB | 0.01423 | 
|  SOL | 0.08186 | 
|  USDC | 15.43 | 
|  SMART | 3,644.06 | 
|  STETH | 0.004005 | 
|  DOGE | 82.96 | 
|  TRX | 52.18 | 
|  ADA | 25.18 | 
|  WBTC | 0.0001404 | 
|  HYPE | 0.3465 | 
|  LINK | 0.892 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Era Swap (ES) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng ES của bạn
Nhập số lượng ES của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Era Swap hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Era Swap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Era Swap sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Era Swap sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Era Swap sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Era Swap sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Era Swap sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Era Swap (ES)

Eclipse là gì? Dự đoán giá đồng ES Coin
Khi ngày mở khóa token đầu tiên vào 16 tháng 8 đang đến gần, các token ES trị giá hàng chục triệu đô la sẽ được đưa vào lưu thông, và thị trường sẽ phải đối mặt với một bài kiểm tra thực sự.

Năm lợi thế chính khi giao dịch đồng ES trên Gate Alpha
Gate Alpha, như một khu vực giao dịch đổi mới kết hợp hiệu quả của CEX với sự đa dạng tài sản của DEX, cung cấp cho các nhà đầu tư ES một môi trường giao dịch có ngưỡng thấp và lợi nhuận cao.

Hệ Thống Điểm Alpha của Gate Đã Ra Mắt: Lợi Ích Airdrop Tiếp Tục, Token ES Có Sẵn Trong Thời Gian Hạn Chế
Điểm Alpha Gate là một cơ chế đánh giá hoạt động được tạo ra bởi hệ sinh thái Alpha Gate dựa trên hành vi của người dùng trên nền tảng.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm







