ELYFIELFI sang VND:Chuyển đổi ELYFI (ELFI) sang Việt Nam đồng (VND)

ELFI/VND: 1 ELFI ≈ ₫158.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ELYFI Thị trường hôm nay

ELYFI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫158.2. Với nguồn cung lưu hành là 50,909,515 ELFI, tổng vốn hóa thị trường của ELFI tính bằng VND là ₫210,556,507,989,112.44. Trong 24h qua, giá của ELFI tính bằng VND đã giảm ₫-3.75, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELFI tính bằng VND là ₫2,331.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫148.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELFI sang VND

158.2-2.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELFI sang VND là ₫158.2 VND, với sự thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch ELYFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ELFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ELFI/-- Spot is -- and --, and ELFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ELYFI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ELFI sang VND

logo ELYFISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ELFI
158.2VND
2ELFI
316.4VND
3ELFI
474.6VND
4ELFI
632.8VND
5ELFI
791VND
6ELFI
949.2VND
7ELFI
1,107.4VND
8ELFI
1,265.6VND
9ELFI
1,423.8VND
10ELFI
1,582VND
100ELFI
15,820.05VND
500ELFI
79,100.29VND
1,000ELFI
158,200.59VND
5,000ELFI
791,002.98VND
10,000ELFI
1,582,005.97VND

Bảng chuyển đổi VND sang ELFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYFI
1VND
0.006321ELFI
2VND
0.01264ELFI
3VND
0.01896ELFI
4VND
0.02528ELFI
5VND
0.0316ELFI
6VND
0.03792ELFI
7VND
0.04424ELFI
8VND
0.05056ELFI
9VND
0.05688ELFI
10VND
0.06321ELFI
100,000VND
632.1ELFI
500,000VND
3,160.54ELFI
1,000,000VND
6,321.08ELFI
5,000,000VND
31,605.44ELFI
10,000,000VND
63,210.88ELFI

Bảng chuyển đổi số tiền ELFI sang VND và VND sang ELFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ELFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ELYFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELFI = $0.01 USD, 1 ELFI = €0.01 EUR, 1 ELFI = ₹0.54 INR, 1 ELFI = Rp100.99 IDR, 1 ELFI = $0.01 CAD, 1 ELFI = £0 GBP, 1 ELFI = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001579
logo BTCBTC
0.0000001813
logo ETHETH
0.000005405
logo USDTUSDT
0.01913
logo XRPXRP
0.007577
logo BNBBNB
0.00001939
logo SOLSOL
0.0001151
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000005409
logo SMARTSMART
5.72
logo TRXTRX
0.0648
logo DOGEDOGE
0.1068
logo ADAADA
0.03259
logo WBTCWBTC
0.0000001815
logo HYPEHYPE
0.0004587
logo LINKLINK
0.001192

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ELYFI (ELFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ELFI của bạn

Nhập số lượng ELFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYFI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYFI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYFI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYFI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYFI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYFI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide