e-MoneyNGM sang INR:Chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NGM/INR: 1 NGM ≈ ₹12.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

e-Money Thị trường hôm nay

e-Money đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Money chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹12.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,132,585.45 NGM, tổng vốn hóa thị trường của e-Money tính bằng INR là ₹90,255,391,904.82. Trong 24h qua, giá của e-Money tính bằng INR đã tăng ₹0.007736, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Money tính bằng INR là ₹245.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2525.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGM sang INR

12.84+1.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGM sang INR là ₹12.84 INR, với sự thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGM/INR trong ngày qua.

Giao dịch e-Money

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGM/-- Spot is -- and --, and NGM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi e-Money sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NGM sang INR

logo e-MoneySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NGM
12.84INR
2NGM
25.69INR
3NGM
38.54INR
4NGM
51.39INR
5NGM
64.23INR
6NGM
77.08INR
7NGM
89.93INR
8NGM
102.78INR
9NGM
115.62INR
10NGM
128.47INR
100NGM
1,284.76INR
500NGM
6,423.81INR
1,000NGM
12,847.63INR
5,000NGM
64,238.17INR
10,000NGM
128,476.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang NGM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Money
1INR
0.07783NGM
2INR
0.1556NGM
3INR
0.2335NGM
4INR
0.3113NGM
5INR
0.3891NGM
6INR
0.467NGM
7INR
0.5448NGM
8INR
0.6226NGM
9INR
0.7005NGM
10INR
0.7783NGM
10,000INR
778.35NGM
50,000INR
3,891.76NGM
100,000INR
7,783.53NGM
500,000INR
38,917.66NGM
1,000,000INR
77,835.33NGM

Bảng chuyển đổi số tiền NGM sang INR và INR sang NGM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang NGM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Money phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGM = $0.14 USD, 1 NGM = €0.13 EUR, 1 NGM = ₹12.85 INR, 1 NGM = Rp2,409.38 IDR, 1 NGM = $0.2 CAD, 1 NGM = £0.11 GBP, 1 NGM = ฿4.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4292
logo BTCBTC
0.00005118
logo ETHETH
0.001454
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.25
logo BNBBNB
0.005178
logo SOLSOL
0.0303
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,336.37
logo STETHSTETH
0.001453
logo DOGEDOGE
30.14
logo TRXTRX
18.97
logo ADAADA
9.17
logo WBTCWBTC
0.00005123
logo LINKLINK
0.3252
logo HYPEHYPE
0.1296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Money (NGM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NGM của bạn

Nhập số lượng NGM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Money hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Money.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Money sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Money sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Money sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Money sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide