CyberFiCFI sang VND:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Việt Nam đồng (VND)

CFI/VND: 1 CFI ≈ ₫5,438.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,438.62. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng VND là ₫232,017,761,073,870.53. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng VND đã giảm ₫-188.5, biểu thị mức giảm -3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng VND là ₫2,002,724.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,788.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang VND

5,438.62-3.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang VND là ₫5,438.62 VND, với sự thay đổi -3.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.2075
-3.32%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.2075, with a 24-hour trading change of -3.32%, CFI/USDT Spot is $0.2075 and -3.32%, and CFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CFI sang VND

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CFI
5,438.62VND
2CFI
10,877.25VND
3CFI
16,315.87VND
4CFI
21,754.5VND
5CFI
27,193.12VND
6CFI
32,631.75VND
7CFI
38,070.37VND
8CFI
43,509VND
9CFI
48,947.62VND
10CFI
54,386.25VND
100CFI
543,862.55VND
500CFI
2,719,312.75VND
1,000CFI
5,438,625.5VND
5,000CFI
27,193,127.52VND
10,000CFI
54,386,255.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang CFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1VND
0.0001838CFI
2VND
0.0003677CFI
3VND
0.0005516CFI
4VND
0.0007354CFI
5VND
0.0009193CFI
6VND
0.001103CFI
7VND
0.001287CFI
8VND
0.00147CFI
9VND
0.001654CFI
10VND
0.001838CFI
1,000,000VND
183.86CFI
5,000,000VND
919.34CFI
10,000,000VND
1,838.69CFI
50,000,000VND
9,193.49CFI
100,000,000VND
18,386.99CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang VND và VND sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.27 INR, 1 CFI = Rp3,405.3 IDR, 1 CFI = $0.29 CAD, 1 CFI = £0.15 GBP, 1 CFI = ฿6.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001637
logo ETHETH
0.000004233
logo XRPXRP
0.00631
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.0000199
logo SOLSOL
0.00008117
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.55
logo DOGEDOGE
0.07147
logo STETHSTETH
0.000004243
logo TRXTRX
0.05582
logo ADAADA
0.02176
logo LINKLINK
0.0008161
logo WBTCWBTC
0.0000001636
logo HYPEHYPE
0.0003498

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide