cVaultCVAULTCORE sang GBP:Chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Bảng Anh (GBP)

CVAULTCORE/GBP: 1 CVAULTCORE ≈ £7,566.89 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

cVault Thị trường hôm nay

cVault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cVault chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £7,566.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của cVault tính bằng GBP là £55,881,501.48. Trong 24h qua, giá của cVault tính bằng GBP đã tăng £361.01, biểu thị mức tăng +5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cVault tính bằng GBP là £295,400, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £370.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang GBP

£7,566.89+5.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang GBP là £7,566.89 GBP, với sự thay đổi +5.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch cVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo cVaultCVAULTCORE/USDT
Giao ngay
$10,249.2
+4.92%

The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $10,249.2, with a 24-hour trading change of +4.92%, CVAULTCORE/USDT Spot is $10,249.2 and +4.92%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cVault sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang GBP

logo cVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CVAULTCORE
7,566.89GBP
2CVAULTCORE
15,133.78GBP
3CVAULTCORE
22,700.67GBP
4CVAULTCORE
30,267.57GBP
5CVAULTCORE
37,834.46GBP
6CVAULTCORE
45,401.35GBP
7CVAULTCORE
52,968.24GBP
8CVAULTCORE
60,535.14GBP
9CVAULTCORE
68,102.03GBP
10CVAULTCORE
75,668.92GBP
100CVAULTCORE
756,689.25GBP
500CVAULTCORE
3,783,446.27GBP
1,000CVAULTCORE
7,566,892.55GBP
5,000CVAULTCORE
37,834,462.75GBP
10,000CVAULTCORE
75,668,925.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CVAULTCORE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo cVault
1GBP
0.0001321CVAULTCORE
2GBP
0.0002643CVAULTCORE
3GBP
0.0003964CVAULTCORE
4GBP
0.0005286CVAULTCORE
5GBP
0.0006607CVAULTCORE
6GBP
0.0007929CVAULTCORE
7GBP
0.000925CVAULTCORE
8GBP
0.001057CVAULTCORE
9GBP
0.001189CVAULTCORE
10GBP
0.001321CVAULTCORE
1,000,000GBP
132.15CVAULTCORE
5,000,000GBP
660.77CVAULTCORE
10,000,000GBP
1,321.54CVAULTCORE
50,000,000GBP
6,607.73CVAULTCORE
100,000,000GBP
13,215.46CVAULTCORE

Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang GBP và GBP sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVAULTCORE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GBP sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $10,246.3 USD, 1 CVAULTCORE = €8,748.29 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹903,050.48 INR, 1 CVAULTCORE = Rp168,395,755.99 IDR, 1 CVAULTCORE = $14,086.61 CAD, 1 CVAULTCORE = £7,566.89 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿331,019.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.29
logo BTCBTC
0.006127
logo ETHETH
0.1535
logo USDTUSDT
677.05
logo XRPXRP
241.19
logo BNBBNB
0.7927
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
677.11
logo SMARTSMART
105,661.63
logo STETHSTETH
0.154
logo DOGEDOGE
3,154.48
logo TRXTRX
1,991.43
logo ADAADA
824.46
logo LINKLINK
28.87
logo WBTCWBTC
0.006117
logo USDEUSDE
676.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide