Cronos zkEVM CROZKCRO sang EUR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

ZKCRO/EUR: 1 ZKCRO ≈ €0.09335 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09335. Với nguồn cung lưu hành là 130,271,870.86 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng EUR là €10,546,375.31. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng EUR đã giảm €-0.01283, biểu thị mức giảm -12.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng EUR là €0.3478, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang EUR

0.09335-12.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang EUR là €0.09335 EUR, với sự thay đổi -12.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang EUR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKCRO
0.09EUR
2ZKCRO
0.18EUR
3ZKCRO
0.28EUR
4ZKCRO
0.37EUR
5ZKCRO
0.46EUR
6ZKCRO
0.56EUR
7ZKCRO
0.65EUR
8ZKCRO
0.74EUR
9ZKCRO
0.84EUR
10ZKCRO
0.93EUR
10,000ZKCRO
933.54EUR
50,000ZKCRO
4,667.7EUR
100,000ZKCRO
9,335.4EUR
500,000ZKCRO
46,677.04EUR
1,000,000ZKCRO
93,354.08EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKCRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1EUR
10.71ZKCRO
2EUR
21.42ZKCRO
3EUR
32.13ZKCRO
4EUR
42.84ZKCRO
5EUR
53.55ZKCRO
6EUR
64.27ZKCRO
7EUR
74.98ZKCRO
8EUR
85.69ZKCRO
9EUR
96.4ZKCRO
10EUR
107.11ZKCRO
100EUR
1,071.19ZKCRO
500EUR
5,355.95ZKCRO
1,000EUR
10,711.9ZKCRO
5,000EUR
53,559.52ZKCRO
10,000EUR
107,119.04ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang EUR và EUR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZKCRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.11 USD, 1 ZKCRO = €0.09 EUR, 1 ZKCRO = ₹9.55 INR, 1 ZKCRO = Rp1,803.02 IDR, 1 ZKCRO = $0.15 CAD, 1 ZKCRO = £0.08 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
58.65
logo BTCBTC
0.006832
logo ETHETH
0.2061
logo USDTUSDT
577.52
logo XRPXRP
292.97
logo BNBBNB
0.6885
logo USDCUSDC
575.81
logo SOLSOL
4.39
logo TRXTRX
2,077.79
logo SMARTSMART
200,601.3
logo STETHSTETH
0.2112
logo DOGEDOGE
4,101.06
logo ADAADA
1,404.55
logo WBTCWBTC
0.006742
logo HYPEHYPE
16.28
logo BCHBCH
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide