CrodexCRX sang IDR:Chuyển đổi Crodex (CRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CRX/IDR: 1 CRX ≈ Rp16,337.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Crodex Thị trường hôm nay

Crodex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,337.21. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của CRX tính bằng IDR là Rp26,802,156,095,229.99. Trong 24h qua, giá của CRX tính bằng IDR đã giảm Rp-523.95, biểu thị mức giảm -3.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRX tính bằng IDR là Rp1,822,332.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang IDR

Rp16,337.21-3.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang IDR là Rp16,337.21 IDR, với sự thay đổi -3.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Crodex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CRX/-- Spot is $ and --, and CRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crodex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CRX sang IDR

logo CrodexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CRX
16,326.94IDR
2CRX
32,653.88IDR
3CRX
48,980.82IDR
4CRX
65,307.76IDR
5CRX
81,634.7IDR
6CRX
97,961.64IDR
7CRX
114,288.58IDR
8CRX
130,615.52IDR
9CRX
146,942.46IDR
10CRX
163,269.4IDR
100CRX
1,632,694.06IDR
500CRX
8,163,470.3IDR
1,000CRX
16,326,940.6IDR
5,000CRX
81,634,703.03IDR
10,000CRX
163,269,406.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Crodex
1IDR
0.00006124CRX
2IDR
0.0001224CRX
3IDR
0.0001837CRX
4IDR
0.0002449CRX
5IDR
0.0003062CRX
6IDR
0.0003674CRX
7IDR
0.0004287CRX
8IDR
0.0004899CRX
9IDR
0.0005512CRX
10IDR
0.0006124CRX
10,000,000IDR
612.48CRX
50,000,000IDR
3,062.42CRX
100,000,000IDR
6,124.84CRX
500,000,000IDR
30,624.23CRX
1,000,000,000IDR
61,248.46CRX

Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang IDR và IDR sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crodex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $1 USD, 1 CRX = €0.85 EUR, 1 CRX = ₹87.88 INR, 1 CRX = Rp16,337.21 IDR, 1 CRX = $1.38 CAD, 1 CRX = £0.74 GBP, 1 CRX = ฿31.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00181
logo BTCBTC
0.0000002715
logo ETHETH
0.000007068
logo XRPXRP
0.01025
logo USDTUSDT
0.03048
logo BNBBNB
0.00003459
logo SOLSOL
0.0001413
logo USDCUSDC
0.03047
logo SMARTSMART
5.97
logo STETHSTETH
0.00000711
logo DOGEDOGE
0.126
logo ADAADA
0.03519
logo TRXTRX
0.09196
logo LINKLINK
0.00132
logo WBTCWBTC
0.0000002715
logo HYPEHYPE
0.000605

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crodex (CRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CRX của bạn

Nhập số lượng CRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide