CovestingCOV sang BRL:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Real Brazil (BRL)

COV/BRL: 1 COV ≈ R$0.1341 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.1341. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng BRL là R$13,345,530.67. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng BRL đã tăng R$0.0001473, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng BRL là R$12.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01062.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang BRL

R$0.1341+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang BRL là R$0.1341 BRL, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is -- and --, and COV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi COV sang BRL

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1COV
0.13BRL
2COV
0.26BRL
3COV
0.4BRL
4COV
0.53BRL
5COV
0.67BRL
6COV
0.8BRL
7COV
0.93BRL
8COV
1.07BRL
9COV
1.2BRL
10COV
1.34BRL
1,000COV
134.13BRL
5,000COV
670.69BRL
10,000COV
1,341.38BRL
50,000COV
6,706.92BRL
100,000COV
13,413.85BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang COV

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1BRL
7.45COV
2BRL
14.9COV
3BRL
22.36COV
4BRL
29.81COV
5BRL
37.27COV
6BRL
44.72COV
7BRL
52.18COV
8BRL
59.63COV
9BRL
67.09COV
10BRL
74.54COV
100BRL
745.49COV
500BRL
3,727.48COV
1,000BRL
7,454.97COV
5,000BRL
37,274.88COV
10,000BRL
74,549.77COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang BRL và BRL sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 COV sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.03 USD, 1 COV = €0.02 EUR, 1 COV = ₹2.22 INR, 1 COV = Rp414.33 IDR, 1 COV = $0.03 CAD, 1 COV = £0.02 GBP, 1 COV = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.55
logo BTCBTC
0.0008027
logo ETHETH
0.02072
logo XRPXRP
30.99
logo USDTUSDT
94.06
logo BNBBNB
0.09837
logo SOLSOL
0.3957
logo USDCUSDC
94.15
logo SMARTSMART
17,855.42
logo DOGEDOGE
350.21
logo STETHSTETH
0.02073
logo TRXTRX
275.08
logo ADAADA
106.63
logo LINKLINK
3.99
logo WBTCWBTC
0.0008027
logo HYPEHYPE
1.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide