CovalentCXT sang EUR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Euro (EUR)

CXT/EUR: 1 CXT ≈ €0.01526 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01526. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 944,518,017.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng EUR là €12,439,485.57. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng EUR đã tăng €0.0004648, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng EUR là €0.1463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang EUR

0.01526+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang EUR là €0.01526 EUR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.01755
+2.99%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.01755, with a 24-hour trading change of +2.99%, CXT/USDT Spot is $0.01755 and +2.99%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Euro

Bảng chuyển đổi CXT sang EUR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CXT
0.01EUR
2CXT
0.03EUR
3CXT
0.04EUR
4CXT
0.06EUR
5CXT
0.07EUR
6CXT
0.09EUR
7CXT
0.1EUR
8CXT
0.12EUR
9CXT
0.13EUR
10CXT
0.15EUR
10,000CXT
153.37EUR
50,000CXT
766.85EUR
100,000CXT
1,533.7EUR
500,000CXT
7,668.51EUR
1,000,000CXT
15,337.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1EUR
65.2CXT
2EUR
130.4CXT
3EUR
195.6CXT
4EUR
260.8CXT
5EUR
326CXT
6EUR
391.21CXT
7EUR
456.41CXT
8EUR
521.61CXT
9EUR
586.81CXT
10EUR
652.01CXT
100EUR
6,520.16CXT
500EUR
32,600.84CXT
1,000EUR
65,201.68CXT
5,000EUR
326,008.4CXT
10,000EUR
652,016.8CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang EUR và EUR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.02 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹1.57 INR, 1 CXT = Rp293.6 IDR, 1 CXT = $0.02 CAD, 1 CXT = £0.01 GBP, 1 CXT = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.83
logo BTCBTC
0.005149
logo ETHETH
0.1392
logo USDTUSDT
579.28
logo BNBBNB
0.4855
logo XRPXRP
231.57
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
579.99
logo SMARTSMART
129,772.74
logo STETHSTETH
0.1397
logo DOGEDOGE
2,837.49
logo TRXTRX
1,808.72
logo ADAADA
827.58
logo WBTCWBTC
0.005132
logo LINKLINK
30.64
logo USDEUSDE
579.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide