C
CODA sang BRL:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

CODA/BRL: 1 CODA ≈ R$0.9834 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.9834. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng BRL đã giảm R$-0.06747, biểu thị mức giảm -6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng BRL là R$13.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang BRL

R$0.9834-6.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang BRL là R$0.9834 BRL, với sự thay đổi -6.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CODA sang BRL

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CODA
0.98BRL
2CODA
1.96BRL
3CODA
2.95BRL
4CODA
3.93BRL
5CODA
4.91BRL
6CODA
5.9BRL
7CODA
6.88BRL
8CODA
7.86BRL
9CODA
8.85BRL
10CODA
9.83BRL
1,000CODA
983.46BRL
5,000CODA
4,917.32BRL
10,000CODA
9,834.65BRL
50,000CODA
49,173.26BRL
100,000CODA
98,346.53BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CODA

logo BRLSố lượng
Chuyển thành
C
1BRL
1.01CODA
2BRL
2.03CODA
3BRL
3.05CODA
4BRL
4.06CODA
5BRL
5.08CODA
6BRL
6.1CODA
7BRL
7.11CODA
8BRL
8.13CODA
9BRL
9.15CODA
10BRL
10.16CODA
100BRL
101.68CODA
500BRL
508.4CODA
1,000BRL
1,016.81CODA
5,000BRL
5,084.06CODA
10,000BRL
10,168.12CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang BRL và BRL sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.18 USD, 1 CODA = €0.15 EUR, 1 CODA = ₹16 INR, 1 CODA = Rp2,986.1 IDR, 1 CODA = $0.25 CAD, 1 CODA = £0.13 GBP, 1 CODA = ฿5.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.5
logo BTCBTC
0.0008111
logo ETHETH
0.0213
logo XRPXRP
30.98
logo USDTUSDT
92.2
logo BNBBNB
0.1035
logo SOLSOL
0.4155
logo USDCUSDC
92.25
logo SMARTSMART
18,487.14
logo STETHSTETH
0.0213
logo DOGEDOGE
382.25
logo ADAADA
104.81
logo TRXTRX
272.46
logo LINKLINK
3.94
logo HYPEHYPE
1.68
logo WBTCWBTC
0.0008111

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide