Chronos FinanceCHR sang IDR:Chuyển đổi Chronos Finance (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp13.91 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chronos Finance Thị trường hôm nay

Chronos Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chronos Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chronos Finance tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Chronos Finance tính bằng IDR đã tăng Rp0.2965, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chronos Finance tính bằng IDR là Rp30,411.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp13.91+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp13.91 IDR, với sự thay đổi +2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chronos Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Chronos FinanceCHR/USDT
Giao ngay
$0.06531
+0.00%
logo Chronos FinanceCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06562
+0.15%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.06531, with a 24-hour trading change of +0.00%, CHR/USDT Spot is $0.06531 and +0.00%, and CHR/USDT Perpetual is $0.06562 and +0.15%.

Bảng chuyển đổi Chronos Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo Chronos FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
13.91IDR
2CHR
27.83IDR
3CHR
41.74IDR
4CHR
55.66IDR
5CHR
69.57IDR
6CHR
83.49IDR
7CHR
97.4IDR
8CHR
111.32IDR
9CHR
125.23IDR
10CHR
139.15IDR
100CHR
1,391.54IDR
500CHR
6,957.71IDR
1,000CHR
13,915.42IDR
5,000CHR
69,577.13IDR
10,000CHR
139,154.27IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chronos Finance
1IDR
0.07186CHR
2IDR
0.1437CHR
3IDR
0.2155CHR
4IDR
0.2874CHR
5IDR
0.3593CHR
6IDR
0.4311CHR
7IDR
0.503CHR
8IDR
0.5749CHR
9IDR
0.6467CHR
10IDR
0.7186CHR
10,000IDR
718.62CHR
50,000IDR
3,593.13CHR
100,000IDR
7,186.26CHR
500,000IDR
35,931.34CHR
1,000,000IDR
71,862.68CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chronos Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0 USD, 1 CHR = €0 EUR, 1 CHR = ₹0.07 INR, 1 CHR = Rp13.92 IDR, 1 CHR = $0 CAD, 1 CHR = £0 GBP, 1 CHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002725
logo BTCBTC
0.0000003114
logo ETHETH
0.000009403
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01324
logo BNBBNB
0.00003198
logo SOLSOL
0.0002118
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.74
logo TRXTRX
0.102
logo STETHSTETH
0.000009423
logo DOGEDOGE
0.1836
logo ADAADA
0.05893
logo WBTCWBTC
0.000000312
logo HYPEHYPE
0.000768
logo BCHBCH
0.00005855

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chronos Finance (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chronos Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chronos Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chronos Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chronos Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chronos Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chronos Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chronos Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide