CherishCHC sang VND:Chuyển đổi Cherish (CHC) sang Việt Nam đồng (VND)

CHC/VND: 1 CHC ≈ ₫162.91 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Cherish Thị trường hôm nay

Cherish đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫162.91. Với nguồn cung lưu hành là 0 CHC, tổng vốn hóa thị trường của CHC tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CHC tính bằng VND đã giảm ₫-0.7693, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHC tính bằng VND là ₫7,122.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫162.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHC sang VND

162.91-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHC sang VND là ₫162.91 VND, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Cherish

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CHC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CHC/-- Spot is -- and --, and CHC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cherish sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CHC sang VND

logo CherishSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CHC
162.91VND
2CHC
325.83VND
3CHC
488.74VND
4CHC
651.66VND
5CHC
814.58VND
6CHC
977.49VND
7CHC
1,140.41VND
8CHC
1,303.33VND
9CHC
1,466.24VND
10CHC
1,629.16VND
100CHC
16,291.64VND
500CHC
81,458.23VND
1,000CHC
162,916.46VND
5,000CHC
814,582.34VND
10,000CHC
1,629,164.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang CHC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cherish
1VND
0.006138CHC
2VND
0.01227CHC
3VND
0.01841CHC
4VND
0.02455CHC
5VND
0.03069CHC
6VND
0.03682CHC
7VND
0.04296CHC
8VND
0.0491CHC
9VND
0.05524CHC
10VND
0.06138CHC
100,000VND
613.81CHC
500,000VND
3,069.05CHC
1,000,000VND
6,138.11CHC
5,000,000VND
30,690.57CHC
10,000,000VND
61,381.14CHC

Bảng chuyển đổi số tiền CHC sang VND và VND sang CHC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CHC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cherish phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHC = $0.01 USD, 1 CHC = €0.01 EUR, 1 CHC = ₹0.55 INR, 1 CHC = Rp103.99 IDR, 1 CHC = $0.01 CAD, 1 CHC = £0 GBP, 1 CHC = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00162
logo BTCBTC
0.0000001859
logo ETHETH
0.000005535
logo USDTUSDT
0.01913
logo XRPXRP
0.007958
logo BNBBNB
0.00001995
logo SOLSOL
0.000121
logo USDCUSDC
0.01912
logo SMARTSMART
5.71
logo STETHSTETH
0.000005571
logo TRXTRX
0.06398
logo DOGEDOGE
0.1104
logo ADAADA
0.03415
logo WBTCWBTC
0.0000001851
logo LINKLINK
0.001237
logo HYPEHYPE
0.0004873

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cherish (CHC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CHC của bạn

Nhập số lượng CHC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cherish hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cherish.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cherish sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cherish sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cherish sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cherish sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cherish sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide