BSX ProtocolBSX sang IDR:Chuyển đổi BSX Protocol (BSX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BSX/IDR: 1 BSX ≈ Rp136.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BSX Protocol Thị trường hôm nay

BSX Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BSX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp136.16. Với nguồn cung lưu hành là 178,330,000 BSX, tổng vốn hóa thị trường của BSX tính bằng IDR là Rp405,274,447,755,367.46. Trong 24h qua, giá của BSX tính bằng IDR đã giảm Rp-14.93, biểu thị mức giảm -9.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BSX tính bằng IDR là Rp3,838.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp70.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BSX sang IDR

Rp136.16-9.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BSX sang IDR là Rp136.16 IDR, với sự thay đổi -9.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BSX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BSX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BSX Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BSX ProtocolBSX/USDT
Giao ngay
$0.008286
-9.69%

The real-time trading price of BSX/USDT Spot is $0.008286, with a 24-hour trading change of -9.69%, BSX/USDT Spot is $0.008286 and -9.69%, and BSX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BSX Protocol sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BSX sang IDR

logo BSX ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BSX
141.27IDR
2BSX
282.55IDR
3BSX
423.83IDR
4BSX
565.1IDR
5BSX
706.38IDR
6BSX
847.66IDR
7BSX
988.93IDR
8BSX
1,130.21IDR
9BSX
1,271.49IDR
10BSX
1,412.76IDR
100BSX
14,127.68IDR
500BSX
70,638.4IDR
1,000BSX
141,276.81IDR
5,000BSX
706,384.08IDR
10,000BSX
1,412,768.17IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BSX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BSX Protocol
1IDR
0.007078BSX
2IDR
0.01415BSX
3IDR
0.02123BSX
4IDR
0.02831BSX
5IDR
0.03539BSX
6IDR
0.04246BSX
7IDR
0.04954BSX
8IDR
0.05662BSX
9IDR
0.0637BSX
10IDR
0.07078BSX
100,000IDR
707.83BSX
500,000IDR
3,539.15BSX
1,000,000IDR
7,078.3BSX
5,000,000IDR
35,391.51BSX
10,000,000IDR
70,783.02BSX

Bảng chuyển đổi số tiền BSX sang IDR và IDR sang BSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BSX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BSX Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BSX = $0.01 USD, 1 BSX = €0.01 EUR, 1 BSX = ₹0.72 INR, 1 BSX = Rp136.17 IDR, 1 BSX = $0.01 CAD, 1 BSX = £0.01 GBP, 1 BSX = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00248
logo BTCBTC
0.0000002842
logo ETHETH
0.000008428
logo USDTUSDT
0.02996
logo XRPXRP
0.01183
logo BNBBNB
0.00003034
logo SOLSOL
0.0001793
logo USDCUSDC
0.02995
logo STETHSTETH
0.000008491
logo SMARTSMART
8.95
logo TRXTRX
0.1016
logo DOGEDOGE
0.1659
logo ADAADA
0.05082
logo WBTCWBTC
0.000000285
logo LINKLINK
0.001845
logo HYPEHYPE
0.0007212

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BSX Protocol (BSX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BSX của bạn

Nhập số lượng BSX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BSX Protocol hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BSX Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BSX Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BSX Protocol sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BSX Protocol sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BSX Protocol sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BSX Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BSX Protocol (BSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide