Brett (ETH)BRETT sang CNY:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

BRETT/CNY: 1 BRETT ≈ ¥0.5863 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.5863. Với nguồn cung lưu hành là 68,622,705.7 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng CNY là ¥286,694,883.55. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02622, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng CNY là ¥4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1659.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang CNY

¥0.5863-4.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang CNY là ¥0.5863 CNY, với sự thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.05277
-8.78%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05276
-8.74%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.05277, with a 24-hour trading change of -8.78%, BRETT/USDT Spot is $0.05277 and -8.78%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.05276 and -8.74%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi BRETT sang CNY

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1BRETT
0.58CNY
2BRETT
1.17CNY
3BRETT
1.75CNY
4BRETT
2.34CNY
5BRETT
2.92CNY
6BRETT
3.51CNY
7BRETT
4.1CNY
8BRETT
4.68CNY
9BRETT
5.27CNY
10BRETT
5.85CNY
1,000BRETT
585.8CNY
5,000BRETT
2,929.01CNY
10,000BRETT
5,858.02CNY
50,000BRETT
29,290.1CNY
100,000BRETT
58,580.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang BRETT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1CNY
1.7BRETT
2CNY
3.41BRETT
3CNY
5.12BRETT
4CNY
6.82BRETT
5CNY
8.53BRETT
6CNY
10.24BRETT
7CNY
11.94BRETT
8CNY
13.65BRETT
9CNY
15.36BRETT
10CNY
17.07BRETT
100CNY
170.7BRETT
500CNY
853.53BRETT
1,000CNY
1,707.06BRETT
5,000CNY
8,535.3BRETT
10,000CNY
17,070.6BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang CNY và CNY sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRETT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.08 USD, 1 BRETT = €0.07 EUR, 1 BRETT = ₹7.26 INR, 1 BRETT = Rp1,347.9 IDR, 1 BRETT = $0.11 CAD, 1 BRETT = £0.06 GBP, 1 BRETT = ฿2.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0006063
logo ETHETH
0.01515
logo XRPXRP
23.01
logo USDTUSDT
70.14
logo SOLSOL
0.2855
logo BNBBNB
0.07519
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
14,261.18
logo DOGEDOGE
245.84
logo STETHSTETH
0.01516
logo TRXTRX
201.3
logo ADAADA
78.1
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.0006063
logo HYPEHYPE
1.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide