BOBBOB sang INR:Chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOB/INR: 1 BOB ≈ ₹88.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

BOB Thị trường hôm nay

BOB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,507.19 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng INR là ₹2,650,427,513.96. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng INR đã tăng ₹0.005195, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng INR là ₹95.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹76.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang INR

88.08+0.0059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang INR là ₹88.08 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/INR trong ngày qua.

Giao dịch BOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BOB/-- Spot is $ and --, and BOB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BOB sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOB sang INR

logo BOBSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOB
88.08INR
2BOB
176.17INR
3BOB
264.26INR
4BOB
352.35INR
5BOB
440.44INR
6BOB
528.53INR
7BOB
616.62INR
8BOB
704.71INR
9BOB
792.8INR
10BOB
880.89INR
100BOB
8,808.91INR
500BOB
44,044.57INR
1,000BOB
88,089.15INR
5,000BOB
440,445.75INR
10,000BOB
880,891.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo BOB
1INR
0.01135BOB
2INR
0.0227BOB
3INR
0.03405BOB
4INR
0.0454BOB
5INR
0.05676BOB
6INR
0.06811BOB
7INR
0.07946BOB
8INR
0.09081BOB
9INR
0.1021BOB
10INR
0.1135BOB
10,000INR
113.52BOB
50,000INR
567.6BOB
100,000INR
1,135.21BOB
500,000INR
5,676.06BOB
1,000,000INR
11,352.13BOB

Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang INR và INR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.86 EUR, 1 BOB = ₹88.09 INR, 1 BOB = Rp16,421.37 IDR, 1 BOB = $1.38 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.3381
    logo BTCBTC
    0.00005112
    logo ETHETH
    0.00131
    logo XRPXRP
    2
    logo USDTUSDT
    5.67
    logo BNBBNB
    0.00666
    logo SOLSOL
    0.02702
    logo USDCUSDC
    5.67
    logo SMARTSMART
    890.74
    logo STETHSTETH
    0.001314
    logo DOGEDOGE
    26.44
    logo TRXTRX
    16.78
    logo ADAADA
    6.81
    logo LINKLINK
    0.2425
    logo WBTCWBTC
    0.00005115
    logo USDEUSDE
    5.67

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi BOB (BOB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

    01

    Nhập số lượng BOB của bạn

    Nhập số lượng BOB của bạn

    02

    Chọn Rupee Ấn Độ

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Rupee Ấn Độ?

    4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide