Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Shilling Kenya (KES) là KSh123,609.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,737,572.57 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng KES là KSh2,199,571,639,234,299.19. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng KES đã tăng KSh1,598.85, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng KES là KSh176,990.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh5.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang KES là KSh123,609.94 KES, với sự thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/KES của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/KES trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $957.1 | +1.02% | |
Giao ngay | $0.009257 | -0.61% | |
Giao ngay | $957.5 | +1.08% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $956.55 | +1.02% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $957.1, with a 24-hour trading change of +1.02%, BNB/USDT Spot is $957.1 and +1.02%, and BNB/USDT Perpetual is $956.55 and +1.02%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Shilling Kenya
Bảng chuyển đổi BNB sang KES
Chuyển thành | |
|---|---|
1BNB | 122,550.58KES |
2BNB | 245,101.16KES |
3BNB | 367,651.74KES |
4BNB | 490,202.33KES |
5BNB | 612,752.91KES |
6BNB | 735,303.49KES |
7BNB | 857,854.07KES |
8BNB | 980,404.66KES |
9BNB | 1,102,955.24KES |
10BNB | 1,225,505.82KES |
100BNB | 12,255,058.26KES |
500BNB | 61,275,291.3KES |
1,000BNB | 122,550,582.6KES |
5,000BNB | 612,752,913KES |
10,000BNB | 1,225,505,826KES |
Bảng chuyển đổi KES sang BNB
Chuyển thành | |
|---|---|
1KES | 0.000008159BNB |
2KES | 0.00001631BNB |
3KES | 0.00002447BNB |
4KES | 0.00003263BNB |
5KES | 0.00004079BNB |
6KES | 0.00004895BNB |
7KES | 0.00005711BNB |
8KES | 0.00006527BNB |
9KES | 0.00007343BNB |
10KES | 0.00008159BNB |
100,000,000KES | 815.98BNB |
500,000,000KES | 4,079.94BNB |
1,000,000,000KES | 8,159.89BNB |
5,000,000,000KES | 40,799.47BNB |
10,000,000,000KES | 81,598.95BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang KES và KES sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 KES sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
|---|---|
$956.8USD | |
€832.89EUR | |
₹84,819.94INR | |
Rp15,958,890.87IDR | |
$1,350.04CAD | |
£733.48GBP | |
฿31,107.77THB |
Binance Coin | 1 BNB |
|---|---|
₽77,711.58RUB | |
R$5,164.9BRL | |
د.إ3,513.85AED | |
₺40,306.54TRY | |
¥6,819.21CNY | |
¥147,281.85JPY | |
$7,439.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $956.8 USD, 1 BNB = €832.89 EUR, 1 BNB = ₹84,819.94 INR, 1 BNB = Rp15,958,890.87 IDR, 1 BNB = $1,350.04 CAD, 1 BNB = £733.48 GBP, 1 BNB = ฿31,107.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
HYPE chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3238 | |
0.00003741 | |
0.001133 | |
3.87 | |
1.62 | |
0.004044 | |
0.0239 | |
3.87 |
1,163.28 | |
0.001134 | |
13.38 | |
23.16 | |
7.13 | |
0.00003738 | |
0.09542 | |
0.2557 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Kenya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Shilling Kenya (KES)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Shilling Kenya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KES hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Shilling Kenya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Shilling Kenya (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Shilling Kenya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Shilling Kenya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Kenya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Kenya (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)
Cơ hội nằm ở đâu khi XRP, BNB và Solana đều giảm giá?
Toàn bộ thị trường tiền mã hóa một lần nữa chứng kiến biến động mạnh: các đồng lớn như XRP, BNB và Solana đều ghi nhận mức giảm sâu. Trong khi đó, một số nhà phân tích đang chuyển sự chú ý sang những “token tiềm năng có khả năng tăng trưởng 100× tiếp theo.”
Phân Tích Sâu Giá BNB: Liệu Có Thể Phục Hồi Lên 1.300 USD Sau Khi Giảm Xuống Dưới 900 USD?
Thị trường tiền mã hóa đã chứng kiến những biến động mạnh mẽ, khi BNB lao dốc hơn 10% chỉ trong một ngày. Những cơ hội và rủi ro nào đang ẩn chứa phía sau đợt bán tháo đột ngột này?
Tỷ giá BNB so với Đô la Mỹ (USD) hôm nay: Phân tích xu hướng và dữ liệu thị trường thời gian thực Gate ngày 04 tháng 11
Biến động thị trường mang đến cả rủi ro lẫn cơ hội. Trong những đợt biến động mạnh vào ngày 04 tháng 11, việc phân tích dữ liệu một cách lý trí và áp dụng quản trị rủi ro nghiêm ngặt trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.