Bankroll VaultVLT sang USD:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Đô la Mỹ (USD)

VLT/USD: 1 VLT ≈ $0.2943 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLT chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2943. Với nguồn cung lưu hành là 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của VLT tính bằng USD là $86,712.84. Trong 24h qua, giá của VLT tính bằng USD đã giảm $-0.01264, biểu thị mức giảm -4.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLT tính bằng USD là $20.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07781.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang USD

$0.2943-4.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang USD là $0.2943 USD, với sự thay đổi -4.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is -- and --, and VLT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VLT sang USD

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VLT
0.29USD
2VLT
0.58USD
3VLT
0.88USD
4VLT
1.17USD
5VLT
1.47USD
6VLT
1.76USD
7VLT
2.06USD
8VLT
2.35USD
9VLT
2.64USD
10VLT
2.94USD
1,000VLT
294.3USD
5,000VLT
1,471.53USD
10,000VLT
2,943.06USD
50,000VLT
14,715.3USD
100,000VLT
29,430.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang VLT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1USD
3.39VLT
2USD
6.79VLT
3USD
10.19VLT
4USD
13.59VLT
5USD
16.98VLT
6USD
20.38VLT
7USD
23.78VLT
8USD
27.18VLT
9USD
30.58VLT
10USD
33.97VLT
100USD
339.78VLT
500USD
1,698.91VLT
1,000USD
3,397.82VLT
5,000USD
16,989.12VLT
10,000USD
33,978.24VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang USD và USD sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VLT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.29 USD, 1 VLT = €0.25 EUR, 1 VLT = ₹26.11 INR, 1 VLT = Rp4,876.29 IDR, 1 VLT = $0.41 CAD, 1 VLT = £0.22 GBP, 1 VLT = ฿9.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.41
logo BTCBTC
0.004463
logo ETHETH
0.1246
logo USDTUSDT
499.6
logo BNBBNB
0.417
logo XRPXRP
201.77
logo SOLSOL
2.54
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
124,051
logo STETHSTETH
0.1246
logo DOGEDOGE
2,500.25
logo TRXTRX
1,594.64
logo ADAADA
728.75
logo WBTCWBTC
0.004474
logo LINKLINK
26.71
logo USDEUSDE
500.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide