BaklavaBAVA sang IDR:Chuyển đổi Baklava (BAVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BAVA/IDR: 1 BAVA ≈ Rp0.4902 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Baklava Thị trường hôm nay

Baklava đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Baklava chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.4902. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 654,673,709.13 BAVA, tổng vốn hóa thị trường của Baklava tính bằng IDR là Rp5,287,763,673,240.55. Trong 24h qua, giá của Baklava tính bằng IDR đã tăng Rp0.007388, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Baklava tính bằng IDR là Rp2,433.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.3107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAVA sang IDR

Rp0.4902+1.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAVA sang IDR là Rp0.4902 IDR, với sự thay đổi +1.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Baklava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BAVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BAVA/-- Spot is $ and --, and BAVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Baklava sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BAVA sang IDR

logo BaklavaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAVA
0.49IDR
2BAVA
0.98IDR
3BAVA
1.47IDR
4BAVA
1.96IDR
5BAVA
2.45IDR
6BAVA
2.94IDR
7BAVA
3.43IDR
8BAVA
3.92IDR
9BAVA
4.41IDR
10BAVA
4.9IDR
1,000BAVA
490.27IDR
5,000BAVA
2,451.37IDR
10,000BAVA
4,902.75IDR
50,000BAVA
24,513.76IDR
100,000BAVA
49,027.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Baklava
1IDR
2.03BAVA
2IDR
4.07BAVA
3IDR
6.11BAVA
4IDR
8.15BAVA
5IDR
10.19BAVA
6IDR
12.23BAVA
7IDR
14.27BAVA
8IDR
16.31BAVA
9IDR
18.35BAVA
10IDR
20.39BAVA
100IDR
203.96BAVA
500IDR
1,019.83BAVA
1,000IDR
2,039.67BAVA
5,000IDR
10,198.35BAVA
10,000IDR
20,396.7BAVA

Bảng chuyển đổi số tiền BAVA sang IDR và IDR sang BAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BAVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang BAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Baklava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAVA = $0 USD, 1 BAVA = €0 EUR, 1 BAVA = ₹0 INR, 1 BAVA = Rp0.49 IDR, 1 BAVA = $0 CAD, 1 BAVA = £0 GBP, 1 BAVA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001807
logo BTCBTC
0.0000002659
logo ETHETH
0.000006839
logo XRPXRP
0.01008
logo USDTUSDT
0.03034
logo BNBBNB
0.00003383
logo SOLSOL
0.0001363
logo USDCUSDC
0.03035
logo SMARTSMART
6.05
logo STETHSTETH
0.000006858
logo DOGEDOGE
0.1217
logo TRXTRX
0.0878
logo ADAADA
0.03423
logo LINKLINK
0.001272
logo HYPEHYPE
0.0005481
logo WBTCWBTC
0.0000002656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Baklava (BAVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BAVA của bạn

Nhập số lượng BAVA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Baklava hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Baklava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Baklava sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Baklava sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Baklava sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Baklava sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Baklava sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide